Kỹ Năng

Chậm Và Chắc: Bí Quyết Từ Vựng TOEFL Hiệu Quả Với 5 Bước Đơn Giản

“Chậm mà chắc sẽ giàng chiến thắng trong cuộc đua.”

Câu nói kinh điển này có nghĩa là tốt nhất bạn nên tiến tới mục tiêu của mình với tốc độ thoải máu nhưng bền bỉ, kiên trì ( thường xuyên hoặc đều đặn ).

Nếu bạn cố gắng di chuyển quá nhanh, hoặc làm quá nhiều việc cùng một lúc, bạn có thể đang khiến mọi việc trở nên khó khăn hơn với chính bản thân mình.

Một ý tưởng đơn giản có thể giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEFL và thông thạo tiếng Anh.

Nhưng bằng cách nào?

Để làm được một trong hai điều đó, bạn cần xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Chắc chắn, chỉ cần một vài từ đơn giản — cùng với biểu cảm tay và mặt — có thể giúp bạn hiểu được ở một quốc gia nói tiếng Anh.

Bạn có thể tìm xe buýt nơi bạn muốn đến hoặc mua một ổ bánh mì.

Nhưng chỉ biết một vài từ và chỉ trỏ bằng tay, bạn sẽ không thể truyền đạt những ý tưởng phức tạp, và chắc chắn cũng sẽ không đủ để đạt điểm TOEFL cao.

Bạn biết càng nhiều từ càng tốt và cách tốt nhất để học nhiều từ hơn đó là học với tốc độ chậm mà chắc.

Cải thiện từ vựng giúp bạn thể hiện bản thân, chia sẻ ý tưởng của bạn và hiểu ý tưởng của người khác. Nó cũng sẽ giúp bạn đạt được ước mơ học tập và nghề nghiệp bằng tiếng Anh.

Học từ mới ngoại ngữ có thể là một thử thách, nhưng nó không phải lúc nào cũng nhàm chán hay khiến bạn nản lòng.

Bằng cách thực hiện mọi thứ chậm dãi và sử dụng các kỹ thuật và các bước đã được chứng minh dưới đây, bạn sẽ thấy việc ghi nhớ những từ cần thiết cho TOEFL trở dễ dàng và thú vị.

Bắt đầu ngay nào!

Bí Quyết Từ Vựng TOEFL Hiệu Quả Với 5 Bước Đơn Giản

Thật dễ dàng bị lạc trong số tất cả các từ tiếng Anh. Quyển từ điển dày cộp của bạn có hàng nghìn từ, và ngay cả danh sách từ cần thiết trong TOEFL cũng có hàng trăm từ.​​ Liệu bạn có cần phải học tất cả chúng cùng một lúc không? Tất nhiên là không rồi!

Điều quan trong là phải tiến bộ chậm và đều theo tốc độ riêng của bạn.

Đặt mục tiêu học năm từ mới mỗi ngày, năm ngày một tuần, là một chiến lược đã được chứng minh mà tôi đề xuất cho những học sinh của mình.

5 từ một ngày, hoặc 25 từ một tuần, nghe có vẻ không nhiều. Nhưng nếu suy nghĩ kỹ, con số đó  là khoảng 100 từ mới mỗi tháng, hoặc 1200 từ một năm.

Hầu hết danh sách từ vựng và sách từ vựng cần thiết của TOEFL đều bao gồm 4-500 từ, điều này có nghĩa là bạn có thể thành thạo tất cả chúng trong vòng 4-5 tháng.

Trên thực tế, khả năng cao là bạn đã biết nhiều từ trong số đó, và bạn sẽ cần ít thời gian hơn để nhớ những phần còn lại.

Ngoài ra, việc học năm từ mỗi ngày chỉ là học chủ động, hoặc nỗ lực thực sự của bạn để ghi nhớ các từ mới một cách có chủ ý.

Nhưng đơn giản chỉ cần sử dụng tiếng Anh để giải trí (thông qua đọc, viết, nghe và nói) bạn cũng sẽ cho học được rất nhiều kiến ​​thức một cách thụ động hoặc không cần nỗ lực.

Bằng cách đọc tạp chí và sách, xem phim hoặc những video YouTube và trò chuyện trực tuyến với những người khác, bạn sẽ tiếp thu cặn kẽ những từ mới giống như một miếng bọt biển.

Nhưng làm thế nào bạn có thể học năm từ vựng mới cần thiết của TOEFL mỗi ngày một cách hiệu quả ?

Dưới đây là năm bước đã được chứng minh.

  1. Tạo danh mục từ vựngTạo danh mục rất quan trọng vì nó cho phép bạn hình dung từ ngữ trong hoàn cảnh cụ thể.

    Đây là cách bộ não của bạn hoạt động: Từ ngữ không tự xuất hiện trong đời sống. Bạn luôn sắp xếp suy nghĩ của mình xoay quanh các danh mục khác nhau. Chẳng hạn, bạn thảo luận các ý tưởng xung quanh các chủ đề khác nhau. Vì thế, cũng là một cách  hữu ích khi để từ vựng của bạn liên hệ với các danh mục.

    Cách tiếp cận này thường hữu ích cho việc học thi TOEFL, vì các phần đọc, viết và nghe đều liên quan đến các hạng mục cụ thể.

    Cách tiếp cận này thường hữu ích cho việc học  TOEFL, vì các phần đọc, viết và nghe đều liên quan đến các chủ đề cụ thể.

    Xây dựng một số chủ đề cơ bản

    Lập danh sách các chủ đề cụ thể có liên quan đến cuộc sống của bạn và bài thi TOEFL. Nếu muốn bạn có thể tra sách hướng dẫn học TOEFL để biết các chủ đề xuất hiện trong bài kiểm tra.

    Danh mục chủ đề của bạn có thể bao gồm (nhưng không giới hạn):​​

    Giáo dục

    Sự nghiệp

    Kinh doanh

    Các mối quan hệ

    Gia đình

    Các môn thể thao

    Tôn giáo

    Chính trị

    Môi trường

    Sức khỏe

    Món ăn

    Văn hóa

    Đi du lịch

    Thời gian rảnh rỗi

    Đây chỉ là một số ví dụ. Bạn có thể thiết lập bất kỳ chủ đề nào khác mà bạn có thể nghĩ đến và bạn không cần phải tập trung vào tất cả các ví dụ trên. Bạn bắt đầu với chủ đề nào là tùy thuộc vào bạn, nhưng bạn nên tập trung vào những danh mục mà bạn ít quen thuộc nhất.

    Làm quen với các chủ đề TOEFL phổ biến và luyện tập các bài thi TOEFL có thể giúp bạn nhận ra đâu là chủ đề mà bạn cần dành nhiều thời gian luyện tập.

    Vấn đề duy nhất là, nếu bạn tham gia một kỳ thi thử bình thường, bạn sẽ không nhận được điểm hoặc bất kỳ phản hồi nào. Thay vào đó, hãy tham gia kỳ thi thử TOEFL tại ScoreNexus, bạn sẽ nhận được điểm số thực và phản hồi từ các chuyên gia.

    Một lựa chọn khác là BestMyTest, tại đây cung cấp các kỳ thi thử TOEFL và cung cấp cho bạn điểm số cũng như nhận xét từ các chuyên gia được chứng nhận TOEFL.​​

    Dù là các nào đi chăng nữa, bạn cũng sẽ nắm rõ những điều cần phải chuẩn bị và luyện tập thêm trước khi tham gia kỳ thi TOEFT thực sự.

    Chia những danh mục lớn của bạn thành những phần nhỏ

    Sau khi bạn có các danh mục của mình, hãy tạo các phần trong mỗi danh mục.

    Các phần này có thể bao gồm:

    Mọi người

    Các nhóm

    Địa điểm

    Hành động

    Đồ đạc

    Cảm xúc

    Kinh nghiệm

    Nhân cách

    Những từ dùng để mô tả

    Các mối quan hệ

    Nhắc lại một lần nữa, đây chỉ là những ví dụ. Bạn không cần phải áp dụng tất cả các phần này, hãy thêm bất kỳ phần nào khác mà bạn thấy có liên quan. Phần nào bạn nhanh chóng kết thúc  sẽ phụ thuộc vào danh mục của bạn và từ vựng cụ thể mà bạn đang học.

    Điền vào danh mục của bạn những từ vựng hiện có

    Sau khi bạn tạo bảng cho một danh mục với các phần có liên quan, hãy điền vào mỗi phần của mỗi danh mục bằng các từ (và cụm từ) mà bạn đã biết.

    Ví dụ: bạn có danh mục “Education”

    Trong phần “People” của danh mục “Education”, bạn có thể thêm các từ sau: teacher , professor, student

    Trong “Group”  trong cùng danh mục “Education”, bạn có thể viết: class , choir , chess club

    Hãy xem xét những từ khác mà bạn có thể viết bên dưới một vài phần trong danh mục “Education”.

    “Places”: school, university, classroom

    “Actions”: to teach, to learn, to take an exam

    “Things”: notebook, laptop, pen

    “Feelings”: excitement, anticipation, anxiety

    “Experiences”: class trip, graduation, school dance

    “Personality”: lazy, studious, quiet

    “Descriptive Words”: smart, creative, challenging

    “Relationships”: friendships, classmates, boyfriend

    Điền vào các danh mục của bạn những từ vựng bạn đã biết thực sự là một cách tăng thêm sự tự tin. Bạn biết rất nhiều từ vựng rồi!

    Bây giờ là lúc để nạp thêm từ mới và học chúng.

  2. Chọn lựa từ để học Chọn một danh mục từ vựng cho tuần. Ví dụ: chọn “Realationship” cho tuần này.

    Luân phiên thay đổi các danh mục từ vựng. Chọn một danh mục mới mỗi tuần hoặc hai tuần một lần. Điều này giúp việc học tránh nhàm chán và hình thành vốn từ vựng phong phú.

    Chọn năm từ mỗi ngày

    Mỗi ngày, hãy chọn năm từ mà bạn không biết trong danh mục từ vựng. Bạn có thể chọn trước 25 từ cho cả tuần, sau đó lên lịch năm từ cho mỗi ngày. Hoặc bạn cũng có không cần lên lịch trước mà chọn từ vựng hàng ngày.

    Đó là sự lựa chọn của bạn, nhưng đừng cố gắng ghi nhớ nhiều hơn năm từ mỗi ngày.

    Ngoài ra, không nạp thêm từ mới vào danh sách khi đến cuối tuần. Cuối tuần là thời gian dành để ôn tập và nghỉ ngơi.

    Cách chọn từ mới

    Có nhiều cách để bạn có thể chọn từ cho mình.

    Bạn có thể tìm từ mới trong danh sách hoặc sách những từ vựng TOEFL thông dụng.

    Đây là một cách tiếp cận tuyệt vời, bởi vì bạn sẽ tăng cơ hội khi những từ này sẽ xuất hiện trong bài kiểm tra TOEFL của bạn. Việc sử dụng danh sách phân chia các từ vào trong các danh mục từ vựng thực sự sẽ rất hữu ích. Mở sách ra hoặc cuộn xuống trang web để thấy những danh mục có liên quan. Nếu bạn không tìm thấy chính xác danh mục của mình, bạn có thể tìm thứ gì đó liên quan đến danh mục đó. Ví dụ: nếu bạn đang tập trung vào “Relationship” trong tuần này nhưng chủ đề này không có trong danh sách của bạn, bạn có thể xem  “Family”, “Friendship” hoặc “People”.

    Khi đã có danh mục của mình, hãy gạch bỏ những từ bạn đã biết. Trong số những từ còn lại, hãy chọn năm. Bạn có thể chọn theo thứ tự bảng chữ cái, hoặc ngẫu nhiên.

    Bạn có thể chọn các từ từ tài liệu luyện nghe và đọc.

    Tìm tài liệu luyện nghe hoặc luyện đọc có liên quan đến danh mục từ vưng của bạn.Nếu bạn đã chọn “Relationships” làm danh mục của mình, hãy tìm một bài đọc tập trung vào các mối quan hệ.​​ Có thể là về gia đình, tình bạn, tình yêu, quan hệ với đồng nghiệp hoặc bất kỳ điều gì khác có liên quan.

    Nếu bạn không tìm được gì trong sách luyện thi TOEFL, bạn có thể tìm một bài báo trên Breaking News English. Ví dụ: một bài báo có tên là: “Facebook ‘selfies’ can harm relationships.”

    Bạn cũng có thể đọc một chương trong một quyển sách tiếng Anh liên quan đến các mối quan hệ. Ví dụ: “Anne of Green Gables” là một câu chuyện đáng yêu về cuộc đời của một cô gái mồ côi, câu chuyện kể về mối quan hệ của cô ấy với cha mẹ nuôi, bạn bè và tình yêu thương.

    Khi đọc báo hoặc một chương sách, hãy gạch chân những từ bạn chưa biết và chọn năm từ liên quan đến chủ đề của bạn.

    Bạn có thể làm cách tương tự để chọn từ vựng từ những tài liệu nghe. Bạn có thể sử dụng đĩa CD từ sách luyện thi TOEFT, hoặc bất kỳ tài liệu nào có liên quan. Với chủ đề “Relationship” bạn có thể xem một tập của chương trình “Friend” để tìm các từ vựng liên quan đến tình bạn và tình yêu.

    Sử dụng FluentU để tìm kiếm từ

    FluentU quay các video trong thế giới thực — như video âm nhạc, đoạn giới thiệu phim, tin tức và những cuộc trò chuyện truyền cảm hứng — và biến chúng thành những bài học về ngôn ngữ được cá nhân hóa.

    FluentU hỗ trợ bạn dễ dàng tìm thấy video liên quan đến danh mục mà bạn đang học. Như ví dụ về “Relationship”, bạn chỉ cần nhập “relationship” ( hoặc có thể là “friendship”, ‘family’ hoặc “love”) vào thanh tìm kiếm để tìm video. Bạn có thể dễ dàng chọn video phù hợp với trình độ của mình, chẳng hạn như trung cấp hoặc cao cấp.

    Ví dụ: “Why Do We Hug?” là một video ở trình độ trung cấp nói về khía cạnh khoa học của sự kết nối giữa con người với nhau. Trong video này, bạn sẽ tìm thấy các từ quan hệ như bonding và devotion.

    Sau khi đã đăng ký FluentU, bạn có thể sử dụng phụ đề hỗ trợ để thấy ngay định nghĩa của bất kỳ từ nào trong video mà bạn không biết.

    Từ vựng của bạn trong tuần sẽ như trông thế nào

    Nếu bạn đã chọn “Relationship” làm danh mục của mình, tuần đó của bạn có thể trông như sau:

    Ngày 1: sibling, bond, complex, paternal, inheritance

    Ngày 2: affection, passion, devotion, reciprocity, commitment

    Ngày 3: clique, associate, coworker, acquaintance, exclusive

    Ngày 4: solidarity, in common, loyal, vow, reception

    Ngày 5: willing, obnoxious, humiliation, gentle, engaged

    Tổ chức từ vựng của bạn thành các phần có thể giống như sau:​​

    Danh mục: “Relationships”

    Các phần:

    People: sibling

    Group: clique

    Relationship: sibling, bond, paternal, associate, coworker, acquaintance, exclusive, in common, engaged

    Feeling: affection, passion, devotion, reciprocity, humiliation 

    Personality: loyal, gentle, obnoxious

    Experience: solidarity

    Descriptive Words: complex, exclusive, loyal, gentle, obnoxious, willing

    Things: inheritance, vow, reception, commitment

  3. Định nghĩa cho từ vựng  Sau khi đã chọn được  từ vựng cho mình trong ngày, bước tiếp theo của bạn là xác định chúng.

    Bắt đầu bằng cách cố gắng đoán nghĩa của từng từ. Sau đó, chuyển sang từ điển của bạn. Sử dụng từ điển tiếng Anh đơn ngữ (chỉ tiếng Anh) để làm quen với việc suy nghĩ bằng tiếng Anh. Chỉ sử dụng từ điển song ngữ (để kiểm tra nghĩa trong tiếng mẹ đẻ của bạn) nếu thực sự cần thiết.

    Tạo định nghĩa của riêng bạn

    Khi đã tìm thấy định nghĩa trong từ điển, hãy tạo định nghĩa của riêng bạn. Bạn có thể viết toàn bộ câu làm định nghĩa của bạn, hoặc vẽ lên nó nếu nó có ích.

    Trong ngữ cảnh của các mối quan hệ, định nghĩa theo từ điển cho  từ ‘’engaged’’ (đã đính hôn) có thể là: “pledged to be married; betrothed.” (cam kết kết hôn; đã hứa hôn).

    Riêng bạn, bạn có thể định nghĩa như sau:

    “When a person is engaged, he/she has promised his/her significant other to marry him/her, and is planning to be married in the foreseeable future.” (“Khi một người đã đính hôn, anh ấy / cô ấy đã hứa với người yêu của mình sẽ kết hôn với anh ấy / cô ấy và dự định kết hôn trong tương lai gần.”)

    Bạn thậm chí có thể vẽ một bức tranh của một cặp đôi đã đính hôn.

    Sử dụng từ điển đồng nghĩa

    Sau khi bạn đã định nghĩa từ của mình, hãy chuyển sang từ điển đồng nghĩa để kiểm tra các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự với từ gốc của bạn trong khi từ trái nghĩa có nghĩa ngược lại.

    Từ đồng nghĩa của “gentle” bao gồm: soft, calm, serene, tame

    Từ trái nghĩa bao gồm: rough, hard, violent

    Lưu ý rằng không phải tất cả các từ đều có từ đồng nghĩa và / hoặc trái nghĩa.

    Ví dụ ngày 1

    Nhìn vào danh sách từ trong danh mục “Relationship” của ngày 1:

    Ngày 1: sibling, bond, complex, paternal, inheritance

    Sibling :

    Định nghĩa: a brother or sister

    Đồng nghĩa: brother, sister

    Trái nghĩa: không có

    Bond :

    Định nghĩa: something that binds, holds together; firm assurance; agreement of friendship or relationship

    Đồng nghĩa: relationship, alliance, tie, connection

    Trái nghĩa: không có

    Complex:

    Định nghĩa: characterized by very complicated arrangements; composed of many interconnected parts; difficult to understand

    Đồng nghĩa: complicated, difficult, knotty, tangled

    Trái nghĩa: easy, clear, simple

    Paternal:

    Định nghĩa: related on the father’s side; relating to a father; characteristic of a father; fatherly

    Đồng nghĩa: fatherly, father-like, patriarchal

    Trái nghĩa: maternal

    Inheritance:

    Định nghĩa: something inherited; something passing at the owner’s death; legacy

    Đồng nghĩa: legacy, estate, endowment, gift, heirloom, birthright

    Trái nghĩa: Không có

  4. Xem lại các từ đã học trong tuần Để ghi nhớ các từ của bạn, điều quan trọng là phải xem lại càng thường xuyên càng tốt. Trong tuần, tốt nhất là bạn nên lên lịch các buổi ôn tập nhanh kéo dài 3-10 phút mỗi buổi. Dưới đây là một vài cách khác nhau mà bạn có thể chọn để ôn lại từ vựng của mình.

    Xem lại từ vựng như của bạn như thế nào

    Sử dụng flashcards ( Thẻ ghi chú từ vựng)

    Viết từ vựng lên một mặt của thẻ và mặt còn lại viết định nghĩa. Đọc chúng khi ở trên những phương tiện giao thông công cộng hoặc khi xếp hàng chờ đợi. Lướt qua chúng trong giờ nghỉ trưa hoặc bất kỳ giờ giải lao nào bạn có. Xem lướt qua các thẻ nhớ của bạn ít nhất ba lần một ngày.

    Sử dụng giấy ghi chú dán tường xung quanh nhà

    Dán giấy ghi chú ở những khu vực bạn thường xuyên qua lại — gương trong phòng tắm, tủ đựng quần áo, tủ lạnh, cửa ra vào, v.v. Khi bạn nhìn thấy một từ, hãy xác định từ đó, lặp lại ba lần và sử dụng nó trong một câu. Tất nhiên, nếu bạn đi ngang qua một tờ ghi chú 50 lần một ngày, bạn không cần làm bài tập lần nào nữa. Chỉ cần đảm bảo thực hành mỗi từ ít nhất ba lần một ngày. Chỉ cần đảm bảo thực hành mỗi từ ít nhất ba lần một ngày.

    Đặt lời nhắc trên điện thoại của bạn nhiều lần trong ngày

    Khi chuông báo thức kêu, hãy lướt các thẻ từ vựng hoặc viết các câu bằng những từ đó. Bạn thậm chí có thể xoay luân phiên các từ vựng của mình, đặt lời nhắc cho một từ mới mỗi giờ. Nhắm đến hai hoặc ba báo thức cho mỗi từ mỗi ngày.

    Sử dụng vốn từ của bạn suốt cả ngày

    Sử dụng từ vựng của bạn khi tương tác trên mạng xã hội, nói chuyện với người nói tiếng Anh hoặc tham gia một lớp học tiếng Anh. Bạn nên làm những điều này càng nhiều lần càng tốt, không có sự giới hạn nào cho số lần làm điều này. Sử dụng mọi cơ hội và thử thách bản thân.​​

    Vận dụng từ vựng của bạn trong việc luyện viết và luyện nói

    Khi bạn đang làm các bài tập viết và nói cụ thể của TOEFL, hãy đảm bảo đưa một số từ mới vào bài luận hoặc câu trả lời nói của bạn. Đừng ép buộc: Bạn không cần phải sử dụng tất cả chúng, chỉ khi bạn làm như vậy là hợp lý.

    Nhờ ai đó đố bạn

    Tốt nhất là nếu họ là người nói tiếng Anh hoặc người học tiếng Anh, nhưng những người không nói tiếng Anh cũng có thể kiểm tra kiến thức của bạn. Nếu có thể nhờ ai đó đố bạn hàng ngày thì thật tuyệt. Nếu không, hãy cố gắng làm điều này 2-3 lần mỗi tuần hoặc dùng ngày cuối tuần của bạn cho việc này.

    Luyện tập với Magoosh

    (Lưu ý: Đường dẫn Magoosh bên dưới là một đường dẫn liên kết, có nghĩa là chúng tôi sẽ nhận được tiền thưởng nếu bạn mua hàng trên trang Magoosh. Bằng cách mua thông qua liên kết liên kết của chúng tôi, bạn đang thể hiện sự ủng hộ khả năng của chúng tôi để cung cấp cho bạn nội dung học ngoại ngữ miễn phí -cảm ơn!)

    Magoosh là một khóa học luyện thi TOEFL hoàn chỉnh mà bạn có thể tham gia trực tuyến, trong một tuần hoặc trong một năm. Nó được thiết kế để giải thích từng bước của bài thi TOEFL bằng các bài tập và video. Cuối tuần hãy dành thời gian luyện tập với Magoosh và ghi chú lại mỗi khi một trong những từ vựng mới của bạn xuất hiện.

    Nếu bạn cảm thấy tự tin rằng bạn biết một từ và kết quả bài kiểm tra của bạn chứng minh điều đó, bạn có thể “gỡ bỏ” từ đó — xóa nó khỏi flashcard và ghi chú đã dán của bạn.

    Bằng cách này, bạn có thể kiểm tra sự tiến bộ của mình và tăng cường sự tự tin. Nhưng cũng đừng lo lắng nếu bạn vẫn còn tất cả 25 từ trên giấy ghi chú vào cuối tuần. Nó không thực sự là một cuộc đua. Chỉ cần dành thời gian của bạn với việc ghi nhớ và đi theo tốc độ của riêng bạn.

    Cách sử dụng từ vựng của bạn trong câu

    Vận dụng các từ mới của bạn trong một câu có thể là cách tốt nhất để ôn lạii chúng. Hãy nhớ rằng, các từ không đứng riêng lẻ. Chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của câu, văn bản, âm thanh, video và những đoạn hội thoại.

    Mục đích của bài thi TOEFL là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong môi trường thực tế: Cuộc sống thực tế không chỉ dùng từ mà là dùng câu. Do đó, hãy xem một số ví dụ về cách bạn có thể đặt các từ trong bài thi TOEFL của mình thành câu.

    Một số ví dụ để thấy cách sử dụng bond:

    I have a special bond with my brother, because we grew up together, have many memories and share many secrets. (Tôi có mối quan hệ thân thiết với anh trai mình, bởi vì chúng tôi đã lớn lên cùng nhau, có nhiều kỷ niệm và chia sẻ nhiều bí mật.)

    Lydia is a new mom. She is bonding with her child through taking care of her, holding her in her arms and speaking to her softly. (Lydia mới làm mẹ mẹ. Cô ấy gắn kết với con mình thông qua việc chăm sóc con, ôm con vào lòng và nói với con một cách nhẹ nhàng.)

    Becky felt an immediate bond with James. She knew he was the one the day they met. (Becky cảm thấy gắn bó ngay lập tức với James. Cô biết anh ấy vào ngày họ gặp nhau.)

    Khi viết câu, hãy sử dụng trí tưởng tượng của bạn. Nhân vật phim yêu thích của bạn, tổng thống, bà của bạn, chuột Mickey hoặc bất kỳ ai khác mà bạn có thể nghĩ đến khi sử dụng từ này? Bạn sẽ sử dụng từ này như thế nào trong các tình huống khác nhau?

    Suy nghĩ về từ sibling (anh chị em), tôi nghĩ ra các câu trả lời sau:

    My favorite cartoon character, Snoopy, would jump around after receiving a postcard from Spike. He would tell Charlie Brown, “Spike is coming to visit me from Arizona. He is my sibling. Actually, he is my brother because he is a boy.” ( Snoopy – nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi đã nhảy vòng quanh sau khi khi nhận được tấm bưu thiếp từ Spike. Anh ta nới với Charlie Brown rằng: “Spike sẽ từ Arizona đến thăm tôi. Anh ấy là anh em ruột với tôi, và tất nhiên anh ấy là anh trai tôi vì anh ấy là con trai.”)

    A teacher may share the definition of sibling with a class by saying, “Jane is a girl. David is a boy. Jane is David’s sister. David is Jane’s brother. They are siblings.”  ( Một giáo viên có thể chia sẻ định nghĩa về anh chị em ruột trong lớp bằng cách nói, “Jane là một cô gái. David là một cậu bé. Jane là em gái của David. David là anh trai của Jane. Họ là anh em ruột.”)

    If someone asked me if I had a sibling, I would tell them that I do. I have a sibling. I have a younger brother. (Nếu ai đó hỏi tôi có anh chị em ruột không, tôi sẽ nói với họ rằng tôi có. Tôi có một anh chị em. Tôi có một người em trai.)

    Bạn có thể sử dụng bài tập này sau khi bạn phân loại và xác định các từ của mình. Bạn cũng có thể sử dụng nó khi đang xem qua các tấm thẻ từ vựng của mình hoặc khi đang chú ý các từ trên những tấm giấy ghi chú dán xung quanh nhà.

    Một cách khác cũng rất hay để thử đó là dành ra 5 hoặc 10 phút trong ngày để tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi như trên. Phương pháp này sẽ buộc bạn sử dụng các từ mới trong nhiều câu khác nhau.

  5. Xem lại các từ đã học vào cuối tuầnCuối tuần là thời điểm tuyệt vời để bạn thấm nhuần kiến ​​thức. Đây cũng là thời điểm hoàn hảo để lên lịch cho một số cách luyện tập thực tế và thú vị. Dưới đây là một vài phương pháp bạn có thể sử dụng để luyện tập vào cuối tuần.

    Sử dụng từ vựng của bạn trong ngữ cảnh thực tế

    Nếu bạn có giáo viên, một người bạn cùng học, một người bạn nói tiếng Anh hoặc những người để trò chuyện trực tuyến bằng tiếng Anh, hãy thử thách bản thân sử dụng những từ mới của bạn với họ một cách thường xuyên.

    Bạn nên đề xuất trò chuyện về chủ đề hàng tuần của bạn với họ, cho phép bạn thực hành từ vựng mới của mình. Lên lịch tối thiểu nửa giờ với bạn bè hoặc giáo viên để luyện tập tiếng Anh và cố gắng dành 10-15 phút để nói về chủ đề hàng tuần của bạn.

    Tạo cho bản thân thử thách viết sáng tạo 

    Viết một câu chuyện ngắn hoặc một bài thơ bao gồm tất cả 25 từ của bạn trong tuần. Bạn cũng nên thử thách bản thân bằng cách viết một bài thơ hoặc câu chuyện sử dụng mỗi từ nhiều lần.

    Cùng bạn bè chơi trò “Jeopardy”

    “Jeopardy” là một chương trình trò chơi lâu đời nổi tiếng ở Hoa Kỳ, nó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong những năm qua. Jeopardy thường được nhưng giáo viên ngôn ngữ sử dụng trong lớp học, nhưng bạn hoàn toàn có thể dễ dàng tổ chức trò chơi của riêng mình với bạn bè.

    Nếu bạn không có bạn bè hoặc bạn cùng lớp để chơi cùng, bạn có thể tổ chức một sự kiện bằng cách đăng sự kiện đó lên Meetup hoặc gửi lời mời vào cộng đồng của bạn. Bạn thậm chí có thể đề xuất ý tưởng của mình trong một nhóm trực tuyến và chơi trực tuyến thông qua Google Hangout.

    Cách chơi “Jeopardy”

    Trong “Jeopardy”, có sáu hạng mục và năm câu hỏi cho mỗi hạng mục. Tuy nhiên, tôi khuyên bạn nên chơi mỗi danh mục 5 câu hỏi để giúp bạn dễ dàng sử dụng tất cả 25 từ trong trò chơi.

    Càng về sau, các câu hỏi càng trở nên khó hơn, và điểm số cũng nhiều hơn. Ví dụ: câu hỏi hàng đầu cho mỗi danh mục là câu hỏi dễ nhất và người chơi kiếm được 100 điểm cho một câu trả lời đúng. Khi các câu hỏi khó hơn, số điểm có thể tăng lên 100. Câu hỏi thứ năm là khó nhất, với 500 điểm.

    Nếu bạn trả lời đúng một câu hỏi, bạn sẽ kiếm được điểm, nếu bạn trả lời sai, bạn sẽ không nhận được gì. Đến cuối cùng, khi không còn câu hỏi nào, người chơi nào có nhiều điểm nhất sẽ giành chiến thắng.

    Để bắt đầu trò chơi, bạn cần tốu thiểu ba người: hai người chơi và một người quản trò. Người quản trò sẽ tạo và đặt câu hỏi. Số lượng người chơi lý tưởng là ba. Nếu bạn chơi trong một nhóm lớn, bạn có thể chia nhóm thành các đội nhỏ ( mỗi đội từ 2-5 thành viên).

    Luân viên xoay chuyển giữa người tạo câu hỏi và người chơi. Nếu tuần này bạn là người tạo câu hỏi, thì tuần tiếp theo bạn sẽ là người chơi và một người khác sẽ phụ trách trò chơi.

    Cách viết câu hỏi Jeopardy

    Tham khảo một số kỳ thi thử TOEFL. Chú ý cácc loại câu hỏi trong phần đọc và phần nghe. Cố gắng đặt nhiều câu hỏi tương tự như những câu hỏi bạn có thể gặp trong bài thi TOEFL.

    Đảm bảo tạo đa dang các loại câu hỏi và danh mục:

    Kết thúc câu.

    Hoàn thành câu.

    Đúng hay sai.

    Định nghĩa một từ.

    Đưa ra các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cho một từ.

    Sử dụng một từ trong một câu.

    Lưu ý: Trong phiên bản gốc của “Jeopardy”, người chơi sẽ được trả lời trước. Sau đó, họ phải đưa ra các câu hỏi phù hợp (ví dụ, “Anh chị em ruột là gì?”). Tuy nhiên, các ví dụ dưới đây không tuân theo định dạng này. Bạn cũng không cần phải làm theo khi tạo trò chơi “Jeopardy” của riêng mình, trừ khi bạn muốn.

    Các câu hỏi ví dụ về “Jeopardy” sử dụng các từ trong Ngày 1:

    What is a word that is used to define brothers and sisters? (answer: sibling) 

    (Một từ được sử dụng để xác định anh chị em là gì? (trả lời: anh chị em))

    Another word for the strong relationship between lovers is ___? (answer: bond)

    (Một từ khác để chỉ mối quan hệ bền chặt giữa những người yêu nhau là ___? (câu trả lời: gắn kết))

    Give me three synonyms for complex. (answer: complicated, difficult, tangled)

    (Hãy cho tôi ba từ đồng nghĩa với phức tạp. (câu trả lời: phức tạp, khó, rối))

    If it is not maternal, then it must be ___? (answer: paternal)

    (Nếu không phải là mẹ, thì đó phải là ___? (trả lời: cha))

    If my father dies, and I get all his money, what is this money? My ___. (answer: inheritance)

    (Nếu cha tôi qua đời, và tôi được nhận tiền của ông ấy, thì đây là tiền gì? ___. (câu trả lời: kế thừa)

    Bạn thấy đấy, việc học những từ cần thiết trong TOEFL không quá khó.

    Chỉ cần chọn một danh mục cho mỗi tuần, chọn năm từ mới mỗi ngày và xác định các từ của bạn. Sau đó, ôn lại và sử dụng chúng thường xuyên nhất có thể.

    Sử dụng kỹ thuật này sẽ làm tăng vốn từ vựng của bạn nhanh chóng.

    Khi đến thời điểm, bạn sẽ vượt qua kỳ thi TOEFL như một vị vua hay một nữ hoàng!

    Và một điều nữa…

    Nếu bạn đang tìm kiếm nhiều cách hơn để tăng điểm TOEFL, hãy thử FluentU.

    Nó thực sự là một công cụ học tập hữu ích, nhưng nó cũng rất vui nhộn.

    FluentU có thể có thứ mà bạn muốn xem.

    FluentU giúp việc xem video tiếng Anh bản ngữ trở nên đơn giản. Nó có chú thích hiển thị giúp tương tác. Nhấn vào bất kỳ từ nào để xem hình ảnh, định nghĩa, và các ví dụ hữu ích.

    FluentU cho phép bạn tìm hiểu nội dung hấp dẫn với những nhân vật nổi tiếng thế giới.

    Nhấn vào từ “brought”, và bạn sẽ thấy điều này

    FluentU cho phép bạn nhấn để tra bất cứ từ nào.

    Các video trở thành tiết học Tiếng Anh. Với các câu hỏi của FluentU, bạn luôn có thể thấy nhiều ví dụ cho từ mà bạn đang học. Theo cách này, bạn không chỉ luyện tập kĩ năng nghe. Bạn còn học ngữ pháp và từ vựng trong các video. Những câu hỏi cũng sẽ giúp bạn chuẩn bị cho các kì thi như TOEFL.

    FluentU giúp bạn học nhanh với các câu hỏi hữu ích và nhiều ví dụ. Từ đó học nhiều hơn.

    Phần thú vị nhất đó là? FluentU biết từ vựng mà bạn đang học. Nó đề xuất cho bạn ví dụ và những video dựa trên những từ kia. Bạn có 100% trải nghiệm cá nhân hóa. Điều này có nghĩa là bạn biết chính xác bạn cần làm gì và có thể học hiệu quả hơn.

    Bắt đầu sử dụng FluentU trên website với máy tính của bạn hoặc máy tính bảng hoặc tốt hơn, tải ứng dụng FluentU từ cửa hàng iTunes hoặc từ cửa hàng Google Play để truy cập trên thiết bị Android và iOS của bạn.

————————————————————————————–

Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!

Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/10663

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

iVolunteer Vietnam mạng xã hội chia sẻ, tổng hợp các thông tin cơ hội tình nguyện, học bổng, khoá học online hữu ích dành cho sinh viên & giới trẻ Việt Nam. Với các thông tin được cộng đồng chia sẻ, chúng mình thường KHÔNG có liên hệ trực tiếp với ban tổ chức hay đầu mối liên lạc của chương trình! Bạn vui lòng xem thêm thông tin tên đơn vị tổ chức chương trình (tìm qua facebook hoặc google) & nội dung chi tiết đính kèm, email/SĐT liên hệ (nếu có) ở link bài đăng trên fanpage và website https://ivolunteer.vn để tìm hiểu rõ hơn.

Lượt xem: 23

BÀI VIẾT HAY ĐỪNG BỎ LỠ

Vietnam Engineer Network
Redis Sentinel Là Gì? Kiến Trúc và Chức Năng Chính Của Redis SentinelHiểu Về this Trong JavaScriptCharles Proxy Là Gì? Công Cụ Giám Sát Và Phân Tích Lưu Lượng Mạng Hiệu Quả Cho Lập Trình ViênTìm Hiểu Object.assign() Trong JavaScript: Cách Sao Chép Và Hợp Nhất Đối TượngLINQ Trong C# Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về LINQ Trong C#Error 503 Là Gì? Nguyên nhân và Cách xử lý Lỗi 503Microservices Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Kiến Trúc Phần Mềm Hiện ĐạiDomain-Driven Design (DDD) Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuHàm Lambda trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Lambda trong PHPHàm Closure trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Closure trong PHPAPI Gateway Là Gì? Lý Do Hệ Thống Microservices Cần API GatewayKiểm Thử Giá Trị Biên Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Boundary Value TestingHướng dẫn tăng tốc WordPress với LiteSpeed CacheInstance trong PHP là gì?Tìm Hiểu Về Confusion Matrix Trong Machine LearningSo Sánh Chi Tiết Giữa AngularJS và ReactJSKhám Phá Mô Hình Phát Triển Phần Mềm AgileTổng Quan Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ LiệuDocker Là Gì? Khám Phá Kiến Thức Cơ Bản Và Các Tính Năng ChínhXu Hướng và Hướng Đi Cho Web và Mobile Trong Thời Đại AIReact Query Hướng Dẫn Chi Tiết Với Ví Dụ Thực Tế và Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Dữ LiệuReact Query là gì? Lợi ích và Tại Sao Nên Sử Dụng React Query Trong Phát Triển Ứng Dụng ReactTìm Hiểu Tấn Công Brute-Force Là Gì?SplPriorityQueue trong PHP Giới thiệu và Ứng dụngQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đường đi ngắn nhất (Shortest Path Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đồng xu (Coin Change Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán xếp ba lô (Knapsack Problem)Firebase là gì? Ưu và nhược điểm của FirebaseQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài Toán Dãy Con Tăng Dài Nhất (Longest Increasing Subsequence)Query Parameters trong Node.jsElasticSearch Là Gì? Hướng Dẫn Tổng Quan Về ElasticSearchTìm Hiểu Lifecycle Component trong ReactJS Từ A Đến ZService Worker Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Service WorkerGraphQL Là Gì? Các Thành Phần Chính và Hướng Dẫn Bắt ĐầumapDispatchToProps là gì?Hướng Dẫn Chi Tiết Xây Dựng Tính Năng Phân Trang Với Angular 13Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thiết Kế Class DiagramNguyên Tắc Thiết Kế SOLID Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực TếGiới Thiệu Tổng Quan Về Nginx Cấu Hình Và Ứng Dụng Thực TếV-Model trong Kiểm Thử Phần Mềm những Khái Niệm và Ví Dụ Thực Tiễn với SDLC và STLCHọc Singleton Pattern Hướng Dẫn Chi Tiết và Ứng Dụng Thực TiễnTìm Hiểu Web Scraping Công Cụ, Kỹ Thuật và Những Vấn Đề Quan TrọngHướng Dẫn Chi Tiết Tạo Thư Viện Bên Thứ Ba Trong LaravelBảo mật quản trị WordPressHướng dẫn các trạng thái Đơn hàng của WooCommerceĐánh Giá Xiaomi 14T và Xiaomi 14T Pro Với Màn Hình “AI 144Hz Thế Hệ Mới”Nguyên Nhân Tính Năng Nhắn Tin RCS Trên iOS 18 Chưa Được Sử Dụng Ở Việt NamHướng Dẫn Tinh Chỉnh Truy Vấn Danh Mục Trong WordPress Để Bao Gồm Các Bài Viết Từ Thẻ Liên QuanHướng dẫn code tạo form login với giao diện riêngSo Sánh và Đánh Giá Top 5 Công Cụ Kiểm Thử Tự Động Hóa Được Yêu Thích NhấtXóa Thẻ HTML Không Cần Thiết Trong WordPress Để Tinh Gọn Nội DungHướng dẫn hiển thị danh mục sản phẩm WoocommerceTìm Hiểu Chi Tiết Về Service Provider Trong LaravelSo sánh Middleware Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Giữa $this và self Trong Lập Trình PHPLaravel Namespace Là Gì? Cách Áp Dụng Namespace Để Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoLaravel Route Group Là Gì? Cách Tạo Route Group Đúng ChuẩnSo sánh Puppeteer và Selenium công cụ tự động hóa trình duyệt nào tốt hơn?Hướng dẫn cách dùng PHP lấy dữ liệu từ nguồn URLHướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong PHPSo Sánh Laravel và Phalcon Đâu Là Framework PHP Tốt Nhất Cho Dự Án Của Bạn?Hướng Dẫn Cấu Hình Cơ Sở Dữ Liệu Trong Laravel 5 Chi Tiết NhấtSo sánh Laravel 5 và Laravel 6So sánh Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu về Cấu Hình (Config) trong Laravel 5Làm Chủ Routes Laravel Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTìm Hiểu Cấu Trúc Thư Mục Laravel 5 Tổng Quan Từ A đến ZDesign Patterns Khái Niệm Phân Loại và Ứng DụngBest Practices Không Thể Bỏ Qua Trong Phát Triển Ứng Dụng Với React NativeTối Ưu Hóa Website Với Rel Preload Các Kỹ Thuật Để Tăng Tốc Tải TrangHướng dẫn cách viết code Widget trong WordPressSự Thiếu Hụt Nhân Lực Công Nghệ Và Cách AI Giúp Giải Quyết Vấn Đề Hiệu QuảLỗi 522 là gì? Failed to load resource the server responded with a status of 522Cách Kết Nối WordPress Với Cơ Sở Dữ Liệu MySQL KhácTop Thuộc tính Quan Trọng của Selenium Python BindingsBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 8/2024 Phân Tích Chi Tiết và Hướng Dẫn Chiến Lược SEOHow can I check if user input is a number or a letter in Python?Tự Động Lưu Log và Ảnh Khi Xử Lý Lỗi Trong Selenium Hướng Dẫn Chi TiếtCách Sử Dụng Selenium Để Nhập Form Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người MớiCó Phải Sử Dụng Selenium Để Thu Thập Dữ Liệu Và Các Thư Viện Khác Để Phân Tích Là Phương Pháp Tối Ưu Hơn Không?Hướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong Selenium bằng PythonHướng dẫn khởi tạo WebDriver cho Chrome, Firefox, và Safari trong SeleniumHướng Dẫn Làm Việc Với MySQL Trong PythonHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Selenium Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTại Sao Mô Hình O1 Preview Là Công Cụ Hữu Ích Cho Giáo Viên Trong Giảng DạyRoadmap Lộ trình trở thành Automation Tester nâng cao từ nền tảng Manual Testing và Selenium cơ bảnKhám Phá Data Migration, Data Integration và Data Conversion Khái Niệm, Quy Trình và Tầm Quan TrọngNon-functional Requirement Yêu Cầu Phi Chức Năng Là Gì và Tại Sao Chúng Quan TrọngBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 3/2024 Tăng Cường Chất Lượng Tìm Kiếm Và Ngăn Chặn Nội Dung RácSo Sánh Web Xây Dựng Sẵn và Theo Yêu Cầu Giống và Khác Nhau Như Mua Chung Cư và Nhà Đất Thổ CưCác Câu Hỏi Phỏng Vấn Django Quan Trọng Bạn Cần BiếtTop 7+ Framework Nổi Tiếng Của NodeJS Để Xây Dựng Ứng DụngGit Rebase và Git Merge so sánh chi tiết ưu nhược điểm và cách sử dụng hiệu quảHướng Dẫn Kéo Dài Session Đăng Nhập WordPress Đơn GiảnMerge và Push Code từ Branch lên Main An Toàn và Hiệu QuảDjango Và WordPress MySQL: Cách Lấy Dữ Liệu Term Giống Hàm get_term() Trong WordPressModel-View-Template Là Gì? Tìm Hiểu Kiến Trúc MVT Trong DjangoCách Thay Đổi Mật Khẩu Tài Khoản Root VPS Linux An Toàn Và Hiệu QuảĐiểm Mặt Những Lỗ Hổng Bảo Mật Phổ Biến Trong WordPress PluginHướng Dẫn Tối Ưu Hóa SEO Chuyên Mục WordPress Để Tăng Thứ Hạng Tìm KiếmPHP 8.0 Tổng Quan Các Tính Năng Mới và Cải Tiến Quan TrọngSo Sánh Câu Lệnh và Tính Năng Nổi Bật của MariaDB và MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Kỹ Thuật Tối Ưu Hóa Lệnh Truy Vấn MySQL Từ A Đến ZTop 6+ Framework Nổi Tiếng Của Ngôn Ngữ Go Để Xây Dựng Ứng DụngHướng Dẫn Mệnh Đề DISTINCT Trong MySQL Để Lọc Dữ Liệu Trùng LặpCách Sử Dụng Thư Viện Database Library Trong CodeIgniterSo sánh Django và Flask trong phát triển ứng dụng WebHướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Load Model Trong CodeIgniter Từ A Đến ZHướng Dẫn Tạo Thư Viện Load Widget Trong CodeIgniter Từ A Đến ZKiểu Dữ Liệu Số Thực (Floating Point Types) Trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết về Cấu Trúc Thư Mục trong CodeIgniter Từ A đến ZKiểu Dữ Liệu Ngày Giờ (Date and Time Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Số (Integer Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Chuỗi (String Types) Trong MySQLTạo Watermark Cho Hình Ảnh Với Thư Viện Image Manipulation Trong CodeIgniterHướng Dẫn Tạo Chức Năng Điều Hướng Next/Prev Bài Viết Trong WordPressHiệu Quả SEO Khi Gắn Từ Khoá Trong Bài ViếtKiểu Dữ Liệu ENUM Trong MySQL Là Gì?Hướng Dẫn Sử Dụng jQuery Validation Xác Thực Có Điều Kiện (Conditional Validation)Cách Đặt Tên Biến Trong JavaScript Để Viết Code SạchHướng Dẫn Chi Tiết Tối Ưu Bảng wp_options Trong WordPress10+ Thủ Thuật jQuery Hữu Ích Nhất Để Xử Lý DOM và Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng Các Phương Thức slideUp() và slideDown() trong jQueryCách Sử Dụng :animated Selector trong jQuery Để Kiểm Soát Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng All Selector (“*”) trong jQuery Tối Ưu Cho Hiệu SuấtThuộc Tính jQuery Là Gì?Phương thức hasClass() trong jQueryjQuery Là Gì? Hướng Dẫn Từng Bước Thư Viện JavaScript Cho Người MớiTop IDE Hỗ Trợ Lập Trình Django Hiệu Quả NhấtHướng Dẫn Thư Viện Upload Trong CodeIgniterHướng dẫn chi tiết Phân quyền trong WordPressHướng dẫn Thư Viện Hình Ảnh Trong CodeIgniterMối liên hệ của Jenkins với CI và CDNhững Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Jenkins Để Tối Ưu Hóa CI/CDHướng Dẫn Sử Dụng Lệnh userdel Để Xóa Người Dùng Trên LinuxSo sánh nên dùng Cache trong Laravel hay tích hợp PHPFastCacheHướng Dẫn Tạo Shell Script Backup Dữ Liệu MySQL Hàng Tuần Trên Ubuntu Với File Cấu Hình .envHướng dẫn Helper Text Trong CodeIgniterCách SEO Thẻ Tag Trong WordPressSo sánh Chức Năng Cache Của CodeIgniter và Tích Hợp PHPFastCacheTìm Hiểu Thư Viện Shopping Cart Trong CodeIgniterHướng Dẫn Chi Tiết Về Viết Lại URL Trong CodeIgniterHàm lọc nội dung để xóa tất cả các thẻ HTML rỗng khỏi nội dung bài viết WordPressCaching với mod_cache trong Apache Giải Pháp Tối Ưu Hiệu Suất Cho WebsiteHướng Dẫn Cấu Hình Database Tối Ưu Dành Cho WordPress Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTổng Quan Các Cấu Hình Trong ApacheCấu hình mod_brotli trong ApacheKhám Phá Các Câu Lệnh Để Tra Cứu Thông Tin Trong Unix/LinuxCác Lệnh Nén File Trong Unix/LinuxLỗi Google Console “Duplicate without user-selected canonical” là gìKhám Phá 24 Dự Án Tự Lưu Trữ Được Đánh Giá Cao Trên GitHubCác Loại Mã Hóa Cơ Sở Dữ Liệu Trong SQL ServerHướng Dẫn Cài Đặt WooCommerce Trên WordPressSo Sánh Chipset A18 và A18 Pro trên iPhone 16So sánh Apple iPhone 16 Pro và Apple iPhone 15 ProUncategorized Là Gì? Hướng Dẫn Đổi Tên Danh Mục Uncategorized Trong WordPressHướng dẫn sử dụng plugin phân tích các câu lệnh MySQL trong WordPressFAQ là gì? Tác dụng FAQ trong SEOHướng dẫn cài Jenkin trên UbuntuHướng Dẫn Các Lệnh Quản Lý Tệp và Thư Mục Trong Unix/LinuxHướng Dẫn Chi Tiết Lệnh split Trong Unix/Linux Để Chia Tệp Hiệu QuảGiới hạn bảng (Table) trong MySQLGiới thiệu ưu nhược điểm các Storage Engine trong MySQLGiới hạn lưu trữ của MySQLHướng dẫn sử dụng PHPFastCache trong PHPHướng Dẫn Tự Động Thêm Chuyên Mục Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềHướng Dẫn Tự Động Thêm Thẻ Tag Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềLỗi đăng nhập WordPress luôn trả về trang trắng wp-login.phpHướng Dẫn Thư Viện Pagination Trong CodeIgniterTop 50+ bài thực hành với mảng (array) trong PHPXác Thực và Phân Quyền trong REST API của WordPressHướng dẫn sử dụng API wp-json trong WordPressHướng dẫn Helper Url Và Form Trong CodeigniterHướng Dẫn Thư Viện Session Trong CodeigniterCâu lệnh require (require_once) include (include_once) trong PHPThuật Toán Sắp Xếp Chọn (Selection Sort) Trong PHPPhương thức GET và POST trong PHPThuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) trong PHPTìm hiểu hướng dẫn xây dựng hàm trong PHPHướng dân kỹ thuật đặt cờ hiệu trong PHPHàm xử lý ngày tháng trong PHPHàm xử lý chuỗi trong PHPKỹ thuật Đặt Lính Canh trong PHP (Sentinel Linear Search)Tìm kiếm tuyến tính là gì? Tìm kiếm tuyến tính trong PHPĐệ quy là gì? Các Loại Đệ Quy Trong PHPHàm isset() và empty() trong PHPGitflow Là Gì? Chiến Lược Quản Lý Nhánh (BRANCH) và Lý Do Các Developer Cần Phải Biết GitflowChiến lược làm việc với nhánh (Branch) của Git trong Gitflow, Github Flow và GitLab FlowToán tử UNION trong MySQLHướng dẫn viết Plugin chức năng Cache trong WordPressTìm hiểu Bảng ảo VIEW trong MySQLCách xử lý dữ liệu quy mô lớn 50 triệu bài viếtNhững câu hỏi phỏng vấn Stored Procedure trong MySQLBảng tạm TEMPORARY trong MYSQLTham chiếu (ALIAS) trong MySQLHàm tổng hợp (Aggregate Functions) trong MySQLHàm Ngày Giờ DATE/TIME Trong MySQL Hướng Dẫn Chi TiếtHàm chuỗi trong MySQLHàm toán học trong MYSQLNhững Chú Ý Khi Import Dữ Liệu Lớn Trong MySQLNhững Chú Ý Khi Export Dữ Liệu Lớn Trong MySQLHướng Dẫn Export Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Import Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Tạo Đa Ngôn Ngữ Trong CodeIgniter 3Tìm hiểu về Page WordPress là gì? Sự khác nhau giữa Page và PostLiên kết FULL JOIN trong MySQLLiên kết RIGHT JOIN trong MySQLLiên kết INNER JOIN trong MySQLLiên kết LEFT JOIN trong MySQLCâu lệnh GRANT và REVOKE trong MySQLCâu lệnh COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT trong MySQLCâu lệnh DROP TABLE trong MySQLCâu lệnh ALTER TABLE trong MySQLCâu lệnh CREATE TABLE trong MySQLCâu lệnh SELECT trong MySQLCâu lệnh DELETE trong MySQLCâu lệnh UPDATE trong MySQLCâu lệnh INSERT trong MySQLMệnh đề LIMIT trong MYSQLMệnh đề HAVING trong MySQLMệnh đề GROUP BY trong MySQLMệnh đề ORDER BY trong MySQLMệnh đề WHERE trong MySQLCài đặt Crontab tự động renew gia hạn CertbotHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Apache, PHP, MySQL Và SSL Let’s EncryptCORS là gì? CORS hoạt động ra sao? Hướng Dẫn Cài Đặt CORSCơ chế tự động Trigger trong MySQLTổng quan về Câu lệnh, Mệnh đề, Biểu thức, Hàm, Toán Tử, Liên Kết, Tham Chiếu trong MySQLCách tạo shortcode trong Codeigniter 3 như WordPressSo sánh chi tiết giữa MySQL và MariaDBHướng dẫn Thuật Toán Tham Lam (Greedy Algorithm) và ví dụ bằng PHPHàm lấy danh sách các thẻ tag WordPress của bài viếtSo sánh Interface và Abstract trong OOP lập trình hướng đối tượng PHPEvent Handlers và Event Listeners, Event DelegationHàm some, sort, every trong JavascriptCách lấy quyền Root trong UbuntuApache Zookeeper Là Gì? Giải Pháp Quản Lý Và Điều Phối Hệ Thống Phân Tán Hiệu QuảHướng dẫn chi tiết về quyền trong UbuntuCác sự kiện (Event) trong JavascriptKhác biệt giữa Promise, Callback và Async/Await trong JavaScriptKhi nào nên sử dụng AIDL so với Messenger Queue?Cách tránh rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) trong JavaScriptPartitioning có làm tăng nhiều kích thước dữ liệu MySQL?Phân chia partition khoảng bao nhiêu với bảng 10 triệu dòng để hiệu suất tốtHướng dẫn chi tiết về Sharding trong MySQLHướng dẫn về Partitioning trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Polylang cho Website Đa Ngôn Ngữ trong WordPressTạo tab mới trong trang sản phẩm WooCommerceHướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Parameters trong Ruby on RailsORM là gì ? Tìm hiểu về Object Relational MappingCài đặt máy chủ web Nginx trên Ubuntu Từ A đến ZRoadmap hướng dẫn chi tiết học Django hiệu quảRoadmap hướng dẫn học CodeIgiter 4 hiệu quảRoadmap hướng dẫn học Laravel hiệu quảHướng dẫn chi tiết cách sử dụng GPU trên Google CollaboratoryShortcode là gì? hướng dẫn tạo shortcode nhúng link youtube xem video dạng popup trong WordPressHướng dẫn chi tiết Helper trong CodeIgniter 3Thẻ Category và Post_tag giống và khác nhau như thế nào?Hướng dẫn php chức năng crop ảnh, resize ảnh, tối ưu ảnh, chèn watermarkHàm php wordpress lấy các bài viết cùng chuyên mục và cùng post_tagHướng dẫn Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) với PHPTìm hiểu CI (Continuous Integration) Tích hợp liên tụcHướng dẫn chi tiết về (Hook) Middleware trong CodeIgniter 3So sánh MySQLi và PDO trong PHP: Đâu là lựa chọn tốt hơn cho truy vấn MySQL?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Nâng Cao)Cách Giải Quyết Các Thách Thức Của Dữ Liệu Lớn (Big Data) Để Tối Ưu Hóa Giá Trị và Hiệu Suất Kinh DoanhSo sánh Hooks và Middleware trong MVC PHPDân BA có cần dành về kỹ thuật – Kỹ năng cần có của người làm BA – Để trở thành BA cần học những gì?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Ví dụ cơ bản)Phân tích hàm spl_autoload_register trong PHPHướng dẫn chi tiết sử dụng định tuyến routes.php trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Controller trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Model trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết View trong CodeIgniter 3Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ trong CodeIgniter 3Hướng dẫn cách viết thư viện bên thứ 3 trong CodeIgniter 3Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, function ‘disable_embeds_rewrites’Hướng dẫn code thêm mới trong MySQLHướng dẫn cài đặt và cấu hình Gitlab trên Ubuntu 20.04Những vấn đề thường gặp khi làm việc với lượng dữ liệu lớnDanh sách tất cả các hàm trong MySQLHướng dẫn code hàm trong MySQL Cần làm gì khi migrate DB (chuyển dữ liệu sang một hệ thống khác)?So sánh Giống và Khác nhau giữa Union và Join?Phân tích và tư vấn bố cục nội dung website dạy học tiếng AnhXoá khoảng trắng xuống 1 dòng và nhiều n dòng trong PHPCâu lệnh EXPLAIN trong MySQL và chi tiết các trường hợp sử dụngXử lý các bản ghi trùng lặp trong MySQLQuản lý lỗi trong Stored Procedure của MySQLAPI là gì? Tìm hiểu kiến thức APIQuản lý Exception, lỗi khi làm việc với Stored Procedure, Function ra sao?Full-Text Search Là Gì?Muốn insert data cỡ 1000 records thì làm cách nào?Stored Procedure là gì? Lợi ích khi dùng Stored Procedure?Giới thiệu về MySQLKhác nhau giữa Partitioning và Sharding ?Database sharding là gì?Hướng dẫn cài đặt Adminer nhanh gọn nhẹSo sánh giữa Adminer và PHPMyAdminCách hoạt động của hàm REGEXP_INSTR() trong MySQLToán tử Regexp biểu thức chính quy trong MySQLPhân mảnh cơ sở dữ liệu là gì?Sự khác biệt giữa PUT và PATCHLấy mảng dữ liệu các mục menu trong WordPress | Get array of menu items data in WordPressTuỳ chỉnh menu WordPress với Class Walker_Nav_MenuCode tạo menu trong WordPressRemoving Tag and Category from WordPress PermalinkThêm Favicon vào Admin WordPress | Add Favicon to WordPress AdminKhi nào không nên dùng Arrow Function?