Kỹ Năng

Hướng Dẫn Của Chuyên Gia Pháp Lý Về Từ Vựng Tiếng Anh Cho Hợp Đồng, Tòa Án, Tài Sản Và Hơn Thế Nữa

Bạn là luật sư, công tố viên, luật sư hay thẩm phán?

Bạn làm việc với rất nhiều hợp đồng tại văn phòng của bạn? Có thể bạn đang dự định mua hoặc thuê tài sản ở nước ngoài?

Thật khó để thoát khỏi legalese (ngôn ngữ pháp lý) trong kinh doanh và trong cuộc sống.

Trong bài viết này, bạn sẽ học hơn 60 từ vựng tiếng Anh về pháp lý quan trọng nhất dành cho tòa án và tội phạm, luật tài sản và hợp đồng.

Nội dung

  • Ai cần từ vựng tiếng Anh pháp lý?
  • Thực hành từ vựng tiếng Anh pháp lý ở đâu
    • Kiểm tra Từ vựng Pháp lý của Trung tâm Pháp lý Anh Quốc
    • FluentU
    •  Bài tập từ vựng tiếng Anh: Tội phạm và Pháp luật
    • “American Legal English” (Tiếng Anh pháp lý của Mỹ)
  • Từ vựng tiếng Anh pháp lý cho phòng xử án và hơn thế nữa!
    • Từ vựng phòng xử án
      • Accuse (Buộc tội)
      • Advocate (Biện hộ)
      • Appeal (Đơn kháng cáo)
      • Arrest (Bắt giữ)
      • Barrister (Luật sư bào chữa)
      • Capital punishment (Hình phạt tử hình)
      • Charge (Buộc tội)
      • Case (Vụ kiện, vụ tố tụng)
      • Civil law (Luật dân sự)
      • Convict (Kết án)
      • Courtroom (Phòng xử án)
      • Criminal law (Pháp luật hình sự)
      • Defendant (Bị cáo)
      • Defense Attorney (Luật sư bào chữa)
      • Deposition (Lời cung khai, chứng cứ)
      • Evidence (Bằng chứng)
      • Fine (Tiền phạt)
      • Guilty (Tội lỗi, kết tội)
      • Illegal (Bất hợp pháp)
      • Innocent (Vô tội)
      • Judge (Phán xét, thẩm phán)
      • Jury (Bồi thẩm đoàn)
      • Lawyer (Luật sư)
      • Misdemeanor (Tội nhẹ)
      • Parole (Đặc xá)
      • Plea (Lời biện hộ)
      • Prosecutor (Công tố viên)
      • Subpoena (Trát đòi hầu tòa, giấy triệu tập nhân chứng)
      • Sue (Kiện)
      • Take the stand (Giữ vững lập trường)
      • Testify (Làm chứng)
      • Testimony (Lời khai)
      • Verdict (Bản án)
      • Warrant (Lệnh bắt giữ)
      • Witness (Nhân chứng)
    • Tội phạm
      • DUI (driving under the influence) hoặc DWI (driving while intoxicated)
      • Forgery (Giả mạo, làm giả)
      • Fraud (Lừa đảo)
      • Kidnapping (Bắt cóc)
      • Murder (Giết người)
      • Negligence (Thiếu trách nhiệm, bất cẩn)
      • Perjury (Khai man)
      • Rob (Cướp giật)
      • Shoplifting (Trộm cắp)
      • Trespass (Xâm phạm)
      • Vandalism (Phá hoại)
    • Bất động sản
      • Landlord (Chủ nhà)
      • Lease (Cho thuê)
      • Loan (Khoản vay)
      • Mortgage (Thế chấp)
      • Proprietor (Chủ sở hữu)
      • Rental Agreement (Thỏa thuận thuê nhà)
      • Security Deposit (Tiền gửi ký quỹ)
      • Tenant (Người thuê nhà)
    • Hợp đồng
      • Agreement (Hợp đồng, thoả thuận)
      • Article (Điều khoản)
      • Default (Vỡ nợ)
      • Fulfill (Thực hiện)
      • Hereinafter (Tiếp sau đây)
      • Liable (Có trách nhiệm)
      • Null and void (Vô hiệu, không có hiệu lực)
      • On behalf of (Thay mặt cho)
      • Party (Bên)

Ai cần từ vựng tiếng Anh pháp lý?

Tất nhiên, nếu bạn đang có kế hoạch học tập hoặc làm việc về luật ở nước ngoài, hoặc có ý định hành nghề luật quốc tế, thì việc biết tiếng Anh pháp lý sẽ rất quan trọng. Bạn sẽ cần nó trong các cuộc họp, đàm phán và trong phòng xử án.

Ngoài ra, những người tiến hành kinh doanh với các công ty nói tiếng Anh trên khắp thế giới và ngay cả ở đất nước của họ nên quen thuộc với tiếng Anh pháp lý cho các hợp đồng.

Tiếng Anh pháp lý cũng có thể hữu ích đơn giản cho cuộc sống hoặc làm việc ở nước ngoài. Điều hướng cuộc sống ở một quốc gia nói tiếng Anh có thể là một thách thức. Bằng cách học một số ngôn ngữ pháp lý, bạn sẽ được trang bị tốt hơn nhiều để xử lý các hợp đồng, thủ tục giấy tờ nhập cư, mua hoặc thuê tài sản và hơn thế nữa.

Với hy vọng, bạn sẽ không thấy mình vi phạm pháp luật ở một quốc gia nói tiếng Anh, nhưng nếu bạn làm vậy, việc biết một số từ vựng tiếng Anh về pháp luật cũng sẽ rất hữu ích. Ngay cả đối với một việc đơn giản như một vé phạt quá tốc độ, tiếng Anh pháp lý có thể rất quan trọng để hiểu được trách nhiệm và hậu quả của bạn.

Thực hành từ vựng tiếng Anh pháp lý ở đâu

Khi bạn đã hiểu chung về một số từ và cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng và hữu ích nhất, hãy sử dụng các nguồn này để thực hành kiến ​​thức của bạn.

Kiểm tra Từ vựng Pháp lý của Trung tâm Pháp lý Anh Quốc (British Legal Centre)

Hướng dẫn của Chuyên gia pháp lý về Từ vựng tiếng Anh cho Hợp đồng, Tòa án, Tài sản và hơn thế nữa

Tài nguyên này là hoàn hảo để kiểm tra kiến ​​thức của bạn về tiếng Anh pháp lý. Bài kiểm tra tập trung vào ngôn ngữ pháp lý thương mại và cũng sẽ cho bạn cơ hội thực hành ngữ pháp của mình.

Đây là một bài kiểm tra trắc nghiệm, vì vậy hãy nhớ xem lại các từ và cụm từ bên dưới trước khi cố gắng hoàn thành bài kiểm tra.

FluentU

FluentU là một chương trình học ngôn ngữ dựa trên các video chân thực, nơi bạn có thể nghe tiếng Anh trong các ngữ cảnh bản địa, thực tế.

Hướng dẫn của Chuyên gia pháp lý về Từ vựng tiếng Anh cho Hợp đồng, Tòa án, Tài sản và hơn thế nữa

Bởi vì xã hội nói tiếng Anh (đặc biệt là ở Mỹ) nổi tiếng là tôn giáo, nên có khá nhiều từ vựng pháp lý trong văn hóa đại chúng. Điều đó bao gồm báo cáo tin tức, phim truyền hình pháp luật và các nội dung khác. FluentU thu thập tài liệu của mình từ nội dung video mà chính người bản ngữ sẽ sử dụng, vì vậy có thể bạn sẽ bắt gặp khá nhiều ngôn ngữ pháp lý trong các video của FluentU.

Mỗi video đi kèm với chú thích tương tác, flashcard, bài tập và bảng điểm đầy đủ. Bạn sẽ luyện tập từ vựng và xây dựng các kỹ năng của mình một cách tập trung, đồng thời tiếp thu tiếng Anh theo cách mà người bản ngữ thực sự sử dụng trong công việc. FluentU theo dõi những gì bạn đã học và đề xuất các video mới dựa trên thông tin đó.

Bài tập từ vựng tiếng Anh: Tội phạm và Pháp luật

Để thực hành tiếng Anh pháp lý liên quan cụ thể đến tội phạm và phòng xử án, bài tập này sẽ cung cấp cho bạn một số thực hành tốt.

Bạn sẽ phải sử dụng kiến ​​thức về tiếng Anh pháp lý của mình để điền vào các từ còn thiếu và hoàn thành các câu.

“American Legal English” (Tiếng Anh pháp lý của Mỹ)

Cuốn sách này tập trung vào tiếng Anh pháp lý của Mỹ. Nó được viết riêng cho những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ để giúp họ hiểu và sử dụng tiếng Anh pháp lý.

Cuốn sách tập trung vào các khái niệm pháp lý, thực hành pháp luật và luật nói chung. Cuốn sách bao gồm các hoạt động nghe và nói cũng như các bài tập để bạn thực hành những gì bạn biết.

Từ vựng tiếng Anh pháp lý cho phòng xử án và hơn thế nữa!

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng và hữu ích nhất để bạn biết!

  1. Từ vựng phòng xử án

Accuse

Để buộc tội ai đó là tuyên bố rằng ai đó đã phạm tội.

Nó thường được sử dụng ở giọng bị động, để mô tả trạng thái của một người bị buộc tội hoặc đã bị buộc tội về điều gì đó.

VD: He was accused of stealing the woman’s wallet. (Anh ta bị buộc tội ăn trộm ví của người phụ nữ.)

Advocate

Một cố vấn pháp lý hoặc chuyên gia bào chữa, biện hộ thay mặt cho bị cáo trước tòa.

VD: The advocate asked for her immediate release from jail. (Người bào chữa yêu cầu cho cô ta được thả ra khỏi tù ngay lập.)

Appeal

Việc nộp đơn lên tòa án cấp cao hơn để thay đổi quyết định của thẩm phán.

VD: The judge’s decision is unreasonable. Let’s make an appeal. (Quyết định của thẩm phán là không hợp lý. Hãy làm một đơn kháng cáo.)

Arrest

Đưa một người được cho là đã làm điều gì đó bất hợp pháp vào nơi giam giữ của cảnh sát.

VD: My sister was arrested last night. I wonder what she did! (Em gái tôi đã bị bắt giữ đêm qua. Tôi tự hỏi cô ấy đã làm gì!)

Barrister

Một luật sư chuyên biệt thường được thấy ở Anh hoặc Úc.

VD: They asked a barrister to give the defendant some advice. (Họ yêu cầu một luật sư cho bị cáo một số lời khuyên.)

Capital punishment

Còn được gọi là “án tử hình”, khi người có tội bị kết án tử hình.

VD: The prosecutor wanted capital punishment for the defendant who had killed three people. (Công tố viên muốn tử hình đối với bị cáo đã giết ba người.)

Charge

Để chính thức buộc tội ai đó.

VD: The police charged him with murder this morning. (Cảnh sát đã buộc tội anh ta với tội danh giết người vào sáng nay.)

Case

Hành động pháp lý — điều gì đó nên được quyết định trước tòa.

VD: The police had built a strong case against the robber. (Cảnh sát đã thực hiện một vụ kiện chống lại tên cướp.)

Civil law

Một loại luật mà không phải là luật hình sự.

VD: She practices civil law and spends most of her time helping people get divorced. (Cô ấy thực thi luật dân sự và dành phần lớn thời gian của mình để giúp mọi người ly hôn.)

Convict

Một người nào đó đã bị kết án phạm tội và sẽ phải chấp hành hình phạt tù.

VD: My uncle is a convict. He has to serve three more years in jail. (Chú tôi là một người bị kết án. Anh ta phải ngồi tù thêm ba năm nữa.)

Courtroom

Căn phòng nơi thẩm phán xét xử các vụ án.

VD: We need to be in the courtroom in 10 minutes. (Chúng tôi cần có mặt trong phòng xử án trong 10 phút nữa.)

Criminal law

Luật trừng trị những kẻ phạm pháp và những người vi phạm pháp luật.

VD: She practices criminal law. Right now she’s working on a robbery case. (Cô ấy thực thi luật hình sự. Hiện giờ cô ấy đang làm việc cho một vụ án cướp.)

Defendant

Người đã bị buộc tội.

VD: The defendant is accused of stealing this woman’s car. (Bị cáo bị buộc tội trộm xe của người phụ nữ này.)

Defense Attorney

Luật sư tranh luận cho bị cáo.

VD: I’m not going to jail. I’ve hired the best defense attorney in the city. (Tôi sẽ không đi tù. Tôi đã thuê luật sư bào chữa giỏi nhất thành phố.)

Deposition

Đưa ra bằng chứng tuyên thệ, thường được viết hoặc nói.

VD: She gave her deposition last week. We will use it in court today. (Cô ấy đã đưa ra chứng cứ của mình vào tuần trước. Chúng tôi sẽ sử dụng nó tại tòa án ngày hôm nay.)

Evidence

Tài liệu cho biết ai đó có phạm tội hay không.

VD: There is not enough evidence to convict him. (Không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta.)

Fine

Một số tiền mà bạn cần phải trả khi bạn vi phạm một luật nhỏ.

VD: I got a parking ticket and had to pay a fine. (Tôi đã nhận được một vé phạt đậu xe và phải trả một khoản tiền phạt.)

Guilty

Mô tả người đã phạm tội. Sau một phiên tòa hình sự, một người nào đó được “kết tội” hoặc “vô tội” (xem bên dưới).

VD: He was found guilty and will have to go to jail. (Anh ta bị kết tội và sẽ phải ngồi tù.)

Illegal

Chống lại luật pháp.

VD: It is illegal to drive through a red light. (Lái xe vượt đèn đỏ là vi phạm pháp luật.)

Innocent

Không phạm tội.

VD: She was found innocent and can go home. (Cô ấy được cho là vô tội và có thể về nhà.)

Judge

Là người đưa ra quyết định cuối cùng trong một vụ án pháp lý.

VD: My cousin is a judge. She decides several small cases every week. (Chị họ tôi là thẩm phán. Cô ấy quyết định một số trường hợp nhỏ mỗi tuần.)

Jury

Nhóm công dân trong phiên tòa hình sự quyết định xem một người có tội hay không có tội đối với tội mà họ bị buộc tội.

Một số quốc gia nói tiếng Anh có các phiên tòa xét xử bồi thẩm đoàn, nhưng chúng có thể khác nhau đáng kể ở các quốc gia khác nhau. Một số quốc gia nói tiếng Anh, chẳng hạn như Nam Phi, không có phiên tòa của bồi thẩm đoàn.

VD: The jury took only one hour to find the defendant guilty. (Bồi thẩm đoàn chỉ mất một giờ để tìm ra bị cáo có tội.)

Lawer

Một người đã nghiên cứu và thực hành luật.

VD: My firm has 10 lawyers on staff, including contract lawyers, a criminal lawyer and a couple of civil law lawyers. (Công ty của tôi có 10 luật sư làm nhân viên, bao gồm luật sư hợp đồng, một luật sư hình sự và một vài luật sư dân sự.)

Misdemeanor

Hành vi bất hợp pháp không được coi là cực kỳ nghiêm trọng. Thông thường bên có tội sẽ bị phạt.

VD: She had to pay a fine for vandalism, which is a misdemeanor in this city. (Cô ấy đã phải nộp phạt cho hành vi phá hoại, đây là một tội nhẹ ở thành phố này.)

Parole

Việc trả tự do sớm cho một người nào đó ra khỏi tù, thường là vì hành vi tốt, trước khi kết thúc án tù của họ.

VD: He was granted parole three years before his actual prison sentence would have ended. (Anh ta được ân xá ba năm trước khi bản án tù thực sự của anh ta kết thúc.)

Plea

Phản ứng của bị cáo là “có tội” hoặc “vô tội” đối với tội mà họ bị buộc tội.

VD: He didn’t steal anything, so he will plead not guilty. (Anh ta không ăn trộm bất cứ thứ gì, vì vậy anh ta sẽ không nhận tội.)

Prosecutor

Luật sư cố gắng đưa bị cáo vào tù.

VD: Be prepared. The prosecutor will ask you many questions. (Hãy chuẩn bị. Công tố viên sẽ hỏi bạn nhiều câu hỏi.)

Subpoena

Một lệnh chính thức để xuất hiện tại tòa án.

VD: I was subpoenaed and will have to go to court next week to give my testimony. (Tôi đã bị gọi hầu tòa và sẽ phải ra tòa vào tuần tới để đưa ra lời khai của mình.)

Sue

Để bắt đầu các thủ tục pháp lý chống lại ai đó để được bồi thường hoặc thanh toán cho những thiệt hại hoặc hành vi sai trái.

VD: After he got injured, he decided to sue his boss over the unsafe work environment. (Sau khi bị thương, anh quyết định kiện ông chủ của mình vì môi trường làm việc không an toàn.)

Take the stand

Ngồi hoặc đứng trong phòng xử án và nói với thẩm phán về tội ác. Nhân chứng và bị cáo có thể “giữ vững lập trường”.

VD: She was nervous, but she took the stand and answered all the prosecutor’s questions. (Cô ấy rất lo lắng, nhưng cô ấy đã giữ vững lập trường và trả lời tất cả các câu hỏi của công tố viên.)

Testify

Đưa ra bằng chứng với tư cách là nhân chứng trong phòng xử án cho để chống lại bị cáo.

VD: I had to testify as a witness to the crime. (Tôi đã phải làm chứng với tư cách là nhân chứng cho tội ác.)

Testimony

Một tuyên bố bằng văn bản hoặc nói về tội phạm hoặc hành vi phạm tội.

VD: He gave testimony to support the defendant’s innocence. (Ông ấy đã đưa ra lời khai để ủng hộ sự vô tội của bị cáo.)

Verdict

Quyết định cuối cùng trong phòng xử án về việc bị cáo có tội hay vô tội.

VD: She read the final verdict: innocent! (Cô ấy đọc bản án cuối cùng: vô tội!)

Warrant

Một tài liệu chính thức hướng dẫn cảnh sát bắt một người nào đó.

Bạn cũng có thể thường nghe thấy thuật ngữ “search warrant”, cho phép cảnh sát khám xét nhà của ai đó để tìm bằng chứng.

VD: There’s a warrant out for his arrest. (Có một lệnh bắt giữ anh ta.)

Withness

Một người đã thấy tội ác đang diễn ra và phải mô tả những gì họ đã thấy hoặc nghe thấy trong phòng xử án.

VD: There were several witnesses to the theft. (Có một số nhân chứng cho vụ trộm.)

2. Tội phạm

DUI hoặc DWI (“Driving under the influence” or “Driving while intoxicated.”)

“Lái xe dưới một tác động nào đó” hoặc “Lái xe trong tình trạng say xỉn”. Cả hai thuật ngữ đều đề cập đến hành vi vi phạm khi điều khiển phương tiện giao thông sau khi uống rượu bia.

Thuật ngữ tiếng lóng cho điều này là drunk driving (U.S.) hoặc drink driving (U.K.).

VD: He lost his license after he got a DWI. (Anh ta bị tước mất giấy phép sau khi DWI)

Forgery

Việc thực hiện sao chép sai trái một chữ ký, tài liệu, tiền bạc hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Forgery cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ tài liệu giả mạo.

VD: It was an excellent forgery. It took the company days to realize the signature was a fake. (Đó là một bản giả mạo hoàn hảo. Phải mất nhiều ngày công ty mới nhận ra chữ ký đó là giả.)

Fraud

Lừa dối để đạt được tiền.

VD: She was convicted of fraud. She’d been making replica paintings and selling them as the real thing. (Cô ấy đã bị kết tội lừa đảo. Cô ấy đã làm những bức tranh sao chép và bán chúng như thật.)

Kidnapping

Vận chuyển hoặc giữ ai đó ở một địa điểm trái với ý muốn của họ.

VD: He was trying to kidnap the child but the police stopped him as he was driving away. (Anh ta đang cố gắng bắt cóc đứa trẻ nhưng cảnh sát đã ngăn anh ta lại khi anh ta đang lái xe đi.)

Murder

Cố ý giết ai đó.

VD: He murdered his neighbor for playing his music too loud. (Anh ta đã sát hại người hàng xóm của mình vì bật nhạc quá lớn.)

Negligence

Không quan tâm thích hợp của một cái gì đó.

VD: He drove his car onto the sidewalk. No one was hurt, so he was charged with negligence. (Anh ta đã phóng xe lên vỉa hè. Không ai bị thương, vì vậy anh ta bị buộc tội bất cẩn.)

Perjury

Nói dối sau khi tuyên thệ chính thức nói ra sự thật.

VD: He committed perjury in the courtroom and will have to face the consequences. (Anh ta đã phạm tội khai man trong phòng xử án và sẽ phải đối mặt với hậu quả.)

Rob

Hành động ăn cắp của một ai đó hoặc một số nơi.

VD: A man robbed the house next door last month and now every house in the neighborhood has a security system. (Một người đàn ông đã đột nhập ngôi nhà bên cạnh vào tháng trước và bây giờ mọi nhà trong khu phố đều có hệ thống an ninh.)

Shoplifting

Ăn cắp các mặt hàng từ một cửa hàng hoặc cửa hàng.

VD: He was caught on camera shoplifting a soda and some chips. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang trộm một lon nước ngọt và một ít khoai tây chiên.)

Trespass

Đi đến một nơi nào đó mà bạn không được phép đi.

VD: He was trespassing on my father’s property so I called the police. (Anh ta đang xâm phạm tài sản của bố tôi nên tôi đã gọi cảnh sát.)

Vandalism

Việc cố ý hủy hoại tài sản.

VD: She was charged with vandalism for spray painting the side of the office building. (Cô bị buộc tội phá hoại vì phun sơn bên hông của tòa nhà văn phòng.)

3. Bất động sản

Landlord

Chủ nhà cho thuê.

VD: My landlord is very helpful. When the washing machine broke, he bought a new one for the apartment by the end of the week. (Chủ nhà của tôi rất tốt. Khi máy giặt bị hỏng, anh ấy đã mua một cái mới cho căn hộ vào cuối tuần.)

Lease

Một hợp đồng chính thức cho phép người khác không phải là chủ sở hữu sử dụng tài sản trong một thời gian nhất định và một số tiền nhất định.

VD: I signed a two-year lease for the apartment! I can’t wait to move in. (Tôi đã ký hợp đồng thuê căn hộ hai năm! Tôi nóng lòng muốn chuyển đến.)

Loan

Tiền vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tư nhân phải được trả lại bằng lãi suất.

VD: I took out several loans to go to college. (Tôi đã vay một số tiền để đi học đại học.)

Mortgage

Một thỏa thuận hợp pháp từ ngân hàng cho bạn vay tiền để mua nhà.

VD: I just bought my first house and have a 30-year mortgage. (Tôi mới mua căn nhà đầu tiên và có một khoản thế chấp 30 năm.)

Proprietor

Chủ sở hữu của một tài sản hoặc doanh nghiệp.

VD: The proprietor is hoping to sell the restaurant and retire. (Chủ sở hữu đang hy vọng bán nhà hàng và nghỉ hưu.)

Rental Agreement

Hợp đồng thuê tài sản không có thời hạn.

VD: I signed my rental agreement today, but I’m not sure how long I’ll be here—maybe just a few months. (Tôi đã ký hợp đồng thuê nhà hôm nay, nhưng tôi không chắc mình sẽ ở đây bao lâu – có thể chỉ vài tháng.)

Security Deposit

Khoản thanh toán bạn thực hiện khi thuê tài sản để trang trải mọi thiệt hại có thể xảy ra.

VD: I had to pay first month’s rent, last month’s rent and a security deposit, but now I have the keys to my new apartment! (Tôi đã phải trả tiền thuê tháng đầu tiên, tiền thuê nhà của tháng trước và tiền đặt cọc, nhưng bây giờ tôi đã có chìa khóa căn hộ mới của mình!)

Tenant

Người đang thuê tài sản.

VD: I’ve been a tenant in this building for two years. (Tôi là người thuê trong tòa nhà này được hai năm.)

4. Hợp đồng

Agreement

Sự hiểu biết pháp lý hoặc thương lượng giữa hai hoặc nhiều nhóm người.

VD: We’ve finally come to an agreement. Please make the changes in the contract and we’ll sign it tomorrow. (Cuối cùng chúng ta đã đi đến một thỏa thuận. Vui lòng thực hiện các thay đổi trong hợp đồng và chúng tôi sẽ ký vào ngày mai.)

Article

Một phần trong hợp đồng.

VD: In Article 7, it says that you have to notify the company two weeks before you intend to quit. (Trong Điều 7, nó nói rằng bạn phải thông báo cho công ty hai tuần trước khi bạn có ý định nghỉ việc.)

Default

Không thanh toán khoản vay hoặc thế chấp. Thường được sử dụng ở thì quá khứ.

VD: He lost his job and defaulted on his mortgage payments. He may lose his house. (Anh ta bị mất việc làm và không trả được khoản thế chấp. Anh ta có thể mất nhà.)

Fulfill

Thực hiện một lời hứa hoặc thỏa mãn một thỏa thuận.

VD: By signing this contract, you agree to fulfill all of the conditions listed. (Khi ký hợp đồng này, bạn đồng ý thực hiện tất cả các điều kiện được liệt kê.)

Hereinafter

Một thuật ngữ được sử dụng trong các hợp đồng có nghĩa là, “tiếp tục trong tài liệu này”

VD: Bob’s Computers will be referred to as Company A and Joe’s Electronics will be referred to as Company B hereinafter. (công ty Máy tính của Bob sẽ được gọi là Công ty A và công ty Điện tử của Joe sẽ được gọi là Công ty B trong tài liệu sau đây.)

Liable

Chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì đó.

VD: Our company is liable if something goes wrong with the new model. (Công ty chúng tôi chịu trách nhiệm pháp lý nếu có sự cố xảy ra với mô hình mới.)

Null and void

Bị hủy hoặc không hợp lệ.

VD: This contract is null and void the moment you step out of my office! (Hợp đồng này vô hiệu vào thời điểm bạn bước ra khỏi văn phòng của tôi!)

Behalf

Vì lợi ích của một nhóm.

VD: The parents sued the hospital on behalf of their newborn child. (Các bậc cha mẹ đã kiện bệnh viện thay cho đứa con mới sinh của họ.)

Party

Người hoặc nhóm người ở một phía của đàm phán, thỏa thuận hoặc tranh cãi.

VD: The two parties need to come to an agreement by the end of the day. (Hai bên cần đi đến thống nhất vào cuối ngày.)

Những từ và cụm từ này là một khởi đầu tuyệt vời để cải thiện và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh pháp lý của bạn! Hãy dành thời gian để làm quen với những từ này và thực hành chúng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Anh pháp lý.

—————————-

Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!

Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/10926

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

iVolunteer Vietnam mạng xã hội chia sẻ, tổng hợp các thông tin cơ hội tình nguyện, học bổng, khoá học online hữu ích dành cho sinh viên & giới trẻ Việt Nam. Với các thông tin được cộng đồng chia sẻ, chúng mình thường KHÔNG có liên hệ trực tiếp với ban tổ chức hay đầu mối liên lạc của chương trình! Bạn vui lòng xem thêm thông tin tên đơn vị tổ chức chương trình (tìm qua facebook hoặc google) & nội dung chi tiết đính kèm, email/SĐT liên hệ (nếu có) ở link bài đăng trên fanpage và website https://ivolunteer.vn để tìm hiểu rõ hơn.

Lượt xem: 24

BÀI VIẾT HAY ĐỪNG BỎ LỠ

Vietnam Engineer Network
Redis Sentinel Là Gì? Kiến Trúc và Chức Năng Chính Của Redis SentinelHiểu Về this Trong JavaScriptCharles Proxy Là Gì? Công Cụ Giám Sát Và Phân Tích Lưu Lượng Mạng Hiệu Quả Cho Lập Trình ViênTìm Hiểu Object.assign() Trong JavaScript: Cách Sao Chép Và Hợp Nhất Đối TượngLINQ Trong C# Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về LINQ Trong C#Error 503 Là Gì? Nguyên nhân và Cách xử lý Lỗi 503Microservices Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Kiến Trúc Phần Mềm Hiện ĐạiDomain-Driven Design (DDD) Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt ĐầuHàm Lambda trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Lambda trong PHPHàm Closure trong PHP là gì? Cách Sử Dụng Closure trong PHPAPI Gateway Là Gì? Lý Do Hệ Thống Microservices Cần API GatewayKiểm Thử Giá Trị Biên Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Boundary Value TestingHướng dẫn tăng tốc WordPress với LiteSpeed CacheInstance trong PHP là gì?Tìm Hiểu Về Confusion Matrix Trong Machine LearningSo Sánh Chi Tiết Giữa AngularJS và ReactJSKhám Phá Mô Hình Phát Triển Phần Mềm AgileTổng Quan Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ LiệuDocker Là Gì? Khám Phá Kiến Thức Cơ Bản Và Các Tính Năng ChínhXu Hướng và Hướng Đi Cho Web và Mobile Trong Thời Đại AIReact Query Hướng Dẫn Chi Tiết Với Ví Dụ Thực Tế và Kỹ Thuật Tối Ưu Hoá Dữ LiệuReact Query là gì? Lợi ích và Tại Sao Nên Sử Dụng React Query Trong Phát Triển Ứng Dụng ReactTìm Hiểu Tấn Công Brute-Force Là Gì?SplPriorityQueue trong PHP Giới thiệu và Ứng dụngQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đường đi ngắn nhất (Shortest Path Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán đồng xu (Coin Change Problem)Quy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài toán xếp ba lô (Knapsack Problem)Firebase là gì? Ưu và nhược điểm của FirebaseQuy Hoạch Động (Dynamic Programming) Bài Toán Dãy Con Tăng Dài Nhất (Longest Increasing Subsequence)Query Parameters trong Node.jsElasticSearch Là Gì? Hướng Dẫn Tổng Quan Về ElasticSearchTìm Hiểu Lifecycle Component trong ReactJS Từ A Đến ZService Worker Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Service WorkerGraphQL Là Gì? Các Thành Phần Chính và Hướng Dẫn Bắt ĐầumapDispatchToProps là gì?Hướng Dẫn Chi Tiết Xây Dựng Tính Năng Phân Trang Với Angular 13Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thiết Kế Class DiagramNguyên Tắc Thiết Kế SOLID Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực TếGiới Thiệu Tổng Quan Về Nginx Cấu Hình Và Ứng Dụng Thực TếV-Model trong Kiểm Thử Phần Mềm những Khái Niệm và Ví Dụ Thực Tiễn với SDLC và STLCHọc Singleton Pattern Hướng Dẫn Chi Tiết và Ứng Dụng Thực TiễnTìm Hiểu Web Scraping Công Cụ, Kỹ Thuật và Những Vấn Đề Quan TrọngHướng Dẫn Chi Tiết Tạo Thư Viện Bên Thứ Ba Trong LaravelBảo mật quản trị WordPressHướng dẫn các trạng thái Đơn hàng của WooCommerceĐánh Giá Xiaomi 14T và Xiaomi 14T Pro Với Màn Hình “AI 144Hz Thế Hệ Mới”Nguyên Nhân Tính Năng Nhắn Tin RCS Trên iOS 18 Chưa Được Sử Dụng Ở Việt NamHướng Dẫn Tinh Chỉnh Truy Vấn Danh Mục Trong WordPress Để Bao Gồm Các Bài Viết Từ Thẻ Liên QuanHướng dẫn code tạo form login với giao diện riêngSo Sánh và Đánh Giá Top 5 Công Cụ Kiểm Thử Tự Động Hóa Được Yêu Thích NhấtXóa Thẻ HTML Không Cần Thiết Trong WordPress Để Tinh Gọn Nội DungHướng dẫn hiển thị danh mục sản phẩm WoocommerceTìm Hiểu Chi Tiết Về Service Provider Trong LaravelSo sánh Middleware Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Giữa $this và self Trong Lập Trình PHPLaravel Namespace Là Gì? Cách Áp Dụng Namespace Để Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoLaravel Route Group Là Gì? Cách Tạo Route Group Đúng ChuẩnSo sánh Puppeteer và Selenium công cụ tự động hóa trình duyệt nào tốt hơn?Hướng dẫn cách dùng PHP lấy dữ liệu từ nguồn URLHướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong PHPSo Sánh Laravel và Phalcon Đâu Là Framework PHP Tốt Nhất Cho Dự Án Của Bạn?Hướng Dẫn Cấu Hình Cơ Sở Dữ Liệu Trong Laravel 5 Chi Tiết NhấtSo sánh Laravel 5 và Laravel 6So sánh Laravel 5 và Laravel 11Tìm Hiểu về Cấu Hình (Config) trong Laravel 5Làm Chủ Routes Laravel Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTìm Hiểu Cấu Trúc Thư Mục Laravel 5 Tổng Quan Từ A đến ZDesign Patterns Khái Niệm Phân Loại và Ứng DụngBest Practices Không Thể Bỏ Qua Trong Phát Triển Ứng Dụng Với React NativeTối Ưu Hóa Website Với Rel Preload Các Kỹ Thuật Để Tăng Tốc Tải TrangHướng dẫn cách viết code Widget trong WordPressSự Thiếu Hụt Nhân Lực Công Nghệ Và Cách AI Giúp Giải Quyết Vấn Đề Hiệu QuảLỗi 522 là gì? Failed to load resource the server responded with a status of 522Cách Kết Nối WordPress Với Cơ Sở Dữ Liệu MySQL KhácTop Thuộc tính Quan Trọng của Selenium Python BindingsBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 8/2024 Phân Tích Chi Tiết và Hướng Dẫn Chiến Lược SEOHow can I check if user input is a number or a letter in Python?Tự Động Lưu Log và Ảnh Khi Xử Lý Lỗi Trong Selenium Hướng Dẫn Chi TiếtCách Sử Dụng Selenium Để Nhập Form Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người MớiCó Phải Sử Dụng Selenium Để Thu Thập Dữ Liệu Và Các Thư Viện Khác Để Phân Tích Là Phương Pháp Tối Ưu Hơn Không?Hướng dẫn tìm thẻ HTML thuộc tính động trong Selenium bằng PythonHướng dẫn khởi tạo WebDriver cho Chrome, Firefox, và Safari trong SeleniumHướng Dẫn Làm Việc Với MySQL Trong PythonHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Selenium Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTại Sao Mô Hình O1 Preview Là Công Cụ Hữu Ích Cho Giáo Viên Trong Giảng DạyRoadmap Lộ trình trở thành Automation Tester nâng cao từ nền tảng Manual Testing và Selenium cơ bảnKhám Phá Data Migration, Data Integration và Data Conversion Khái Niệm, Quy Trình và Tầm Quan TrọngNon-functional Requirement Yêu Cầu Phi Chức Năng Là Gì và Tại Sao Chúng Quan TrọngBản Cập Nhật Thuật Toán Google Tháng 3/2024 Tăng Cường Chất Lượng Tìm Kiếm Và Ngăn Chặn Nội Dung RácSo Sánh Web Xây Dựng Sẵn và Theo Yêu Cầu Giống và Khác Nhau Như Mua Chung Cư và Nhà Đất Thổ CưCác Câu Hỏi Phỏng Vấn Django Quan Trọng Bạn Cần BiếtTop 7+ Framework Nổi Tiếng Của NodeJS Để Xây Dựng Ứng DụngGit Rebase và Git Merge so sánh chi tiết ưu nhược điểm và cách sử dụng hiệu quảHướng Dẫn Kéo Dài Session Đăng Nhập WordPress Đơn GiảnMerge và Push Code từ Branch lên Main An Toàn và Hiệu QuảDjango Và WordPress MySQL: Cách Lấy Dữ Liệu Term Giống Hàm get_term() Trong WordPressModel-View-Template Là Gì? Tìm Hiểu Kiến Trúc MVT Trong DjangoCách Thay Đổi Mật Khẩu Tài Khoản Root VPS Linux An Toàn Và Hiệu QuảĐiểm Mặt Những Lỗ Hổng Bảo Mật Phổ Biến Trong WordPress PluginHướng Dẫn Tối Ưu Hóa SEO Chuyên Mục WordPress Để Tăng Thứ Hạng Tìm KiếmPHP 8.0 Tổng Quan Các Tính Năng Mới và Cải Tiến Quan TrọngSo Sánh Câu Lệnh và Tính Năng Nổi Bật của MariaDB và MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Kỹ Thuật Tối Ưu Hóa Lệnh Truy Vấn MySQL Từ A Đến ZTop 6+ Framework Nổi Tiếng Của Ngôn Ngữ Go Để Xây Dựng Ứng DụngHướng Dẫn Mệnh Đề DISTINCT Trong MySQL Để Lọc Dữ Liệu Trùng LặpCách Sử Dụng Thư Viện Database Library Trong CodeIgniterSo sánh Django và Flask trong phát triển ứng dụng WebHướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Load Model Trong CodeIgniter Từ A Đến ZHướng Dẫn Tạo Thư Viện Load Widget Trong CodeIgniter Từ A Đến ZKiểu Dữ Liệu Số Thực (Floating Point Types) Trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết về Cấu Trúc Thư Mục trong CodeIgniter Từ A đến ZKiểu Dữ Liệu Ngày Giờ (Date and Time Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Số (Integer Types) Trong MySQLKiểu Dữ Liệu Chuỗi (String Types) Trong MySQLTạo Watermark Cho Hình Ảnh Với Thư Viện Image Manipulation Trong CodeIgniterHướng Dẫn Tạo Chức Năng Điều Hướng Next/Prev Bài Viết Trong WordPressHiệu Quả SEO Khi Gắn Từ Khoá Trong Bài ViếtKiểu Dữ Liệu ENUM Trong MySQL Là Gì?Hướng Dẫn Sử Dụng jQuery Validation Xác Thực Có Điều Kiện (Conditional Validation)Cách Đặt Tên Biến Trong JavaScript Để Viết Code SạchHướng Dẫn Chi Tiết Tối Ưu Bảng wp_options Trong WordPress10+ Thủ Thuật jQuery Hữu Ích Nhất Để Xử Lý DOM và Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng Các Phương Thức slideUp() và slideDown() trong jQueryCách Sử Dụng :animated Selector trong jQuery Để Kiểm Soát Hoạt ẢnhHướng Dẫn Sử Dụng All Selector (“*”) trong jQuery Tối Ưu Cho Hiệu SuấtThuộc Tính jQuery Là Gì?Phương thức hasClass() trong jQueryjQuery Là Gì? Hướng Dẫn Từng Bước Thư Viện JavaScript Cho Người MớiTop IDE Hỗ Trợ Lập Trình Django Hiệu Quả NhấtHướng Dẫn Thư Viện Upload Trong CodeIgniterHướng dẫn chi tiết Phân quyền trong WordPressHướng dẫn Thư Viện Hình Ảnh Trong CodeIgniterMối liên hệ của Jenkins với CI và CDNhững Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Jenkins Để Tối Ưu Hóa CI/CDHướng Dẫn Sử Dụng Lệnh userdel Để Xóa Người Dùng Trên LinuxSo sánh nên dùng Cache trong Laravel hay tích hợp PHPFastCacheHướng Dẫn Tạo Shell Script Backup Dữ Liệu MySQL Hàng Tuần Trên Ubuntu Với File Cấu Hình .envHướng dẫn Helper Text Trong CodeIgniterCách SEO Thẻ Tag Trong WordPressSo sánh Chức Năng Cache Của CodeIgniter và Tích Hợp PHPFastCacheTìm Hiểu Thư Viện Shopping Cart Trong CodeIgniterHướng Dẫn Chi Tiết Về Viết Lại URL Trong CodeIgniterHàm lọc nội dung để xóa tất cả các thẻ HTML rỗng khỏi nội dung bài viết WordPressCaching với mod_cache trong Apache Giải Pháp Tối Ưu Hiệu Suất Cho WebsiteHướng Dẫn Cấu Hình Database Tối Ưu Dành Cho WordPress Từ Cơ Bản Đến Nâng CaoTổng Quan Các Cấu Hình Trong ApacheCấu hình mod_brotli trong ApacheKhám Phá Các Câu Lệnh Để Tra Cứu Thông Tin Trong Unix/LinuxCác Lệnh Nén File Trong Unix/LinuxLỗi Google Console “Duplicate without user-selected canonical” là gìKhám Phá 24 Dự Án Tự Lưu Trữ Được Đánh Giá Cao Trên GitHubCác Loại Mã Hóa Cơ Sở Dữ Liệu Trong SQL ServerHướng Dẫn Cài Đặt WooCommerce Trên WordPressSo Sánh Chipset A18 và A18 Pro trên iPhone 16So sánh Apple iPhone 16 Pro và Apple iPhone 15 ProUncategorized Là Gì? Hướng Dẫn Đổi Tên Danh Mục Uncategorized Trong WordPressHướng dẫn sử dụng plugin phân tích các câu lệnh MySQL trong WordPressFAQ là gì? Tác dụng FAQ trong SEOHướng dẫn cài Jenkin trên UbuntuHướng Dẫn Các Lệnh Quản Lý Tệp và Thư Mục Trong Unix/LinuxHướng Dẫn Chi Tiết Lệnh split Trong Unix/Linux Để Chia Tệp Hiệu QuảGiới hạn bảng (Table) trong MySQLGiới thiệu ưu nhược điểm các Storage Engine trong MySQLGiới hạn lưu trữ của MySQLHướng dẫn sử dụng PHPFastCache trong PHPHướng Dẫn Tự Động Thêm Chuyên Mục Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềHướng Dẫn Tự Động Thêm Thẻ Tag Vào Bài Viết WordPress Dựa Trên Tiêu ĐềLỗi đăng nhập WordPress luôn trả về trang trắng wp-login.phpHướng Dẫn Thư Viện Pagination Trong CodeIgniterTop 50+ bài thực hành với mảng (array) trong PHPXác Thực và Phân Quyền trong REST API của WordPressHướng dẫn sử dụng API wp-json trong WordPressHướng dẫn Helper Url Và Form Trong CodeigniterHướng Dẫn Thư Viện Session Trong CodeigniterCâu lệnh require (require_once) include (include_once) trong PHPThuật Toán Sắp Xếp Chọn (Selection Sort) Trong PHPPhương thức GET và POST trong PHPThuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) trong PHPTìm hiểu hướng dẫn xây dựng hàm trong PHPHướng dân kỹ thuật đặt cờ hiệu trong PHPHàm xử lý ngày tháng trong PHPHàm xử lý chuỗi trong PHPKỹ thuật Đặt Lính Canh trong PHP (Sentinel Linear Search)Tìm kiếm tuyến tính là gì? Tìm kiếm tuyến tính trong PHPĐệ quy là gì? Các Loại Đệ Quy Trong PHPHàm isset() và empty() trong PHPGitflow Là Gì? Chiến Lược Quản Lý Nhánh (BRANCH) và Lý Do Các Developer Cần Phải Biết GitflowChiến lược làm việc với nhánh (Branch) của Git trong Gitflow, Github Flow và GitLab FlowToán tử UNION trong MySQLHướng dẫn viết Plugin chức năng Cache trong WordPressTìm hiểu Bảng ảo VIEW trong MySQLCách xử lý dữ liệu quy mô lớn 50 triệu bài viếtNhững câu hỏi phỏng vấn Stored Procedure trong MySQLBảng tạm TEMPORARY trong MYSQLTham chiếu (ALIAS) trong MySQLHàm tổng hợp (Aggregate Functions) trong MySQLHàm Ngày Giờ DATE/TIME Trong MySQL Hướng Dẫn Chi TiếtHàm chuỗi trong MySQLHàm toán học trong MYSQLNhững Chú Ý Khi Import Dữ Liệu Lớn Trong MySQLNhững Chú Ý Khi Export Dữ Liệu Lớn Trong MySQLHướng Dẫn Export Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Import Dữ Liệu MySQL Bằng Dòng Lệnh Trong UbuntuHướng Dẫn Tạo Đa Ngôn Ngữ Trong CodeIgniter 3Tìm hiểu về Page WordPress là gì? Sự khác nhau giữa Page và PostLiên kết FULL JOIN trong MySQLLiên kết RIGHT JOIN trong MySQLLiên kết INNER JOIN trong MySQLLiên kết LEFT JOIN trong MySQLCâu lệnh GRANT và REVOKE trong MySQLCâu lệnh COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT trong MySQLCâu lệnh DROP TABLE trong MySQLCâu lệnh ALTER TABLE trong MySQLCâu lệnh CREATE TABLE trong MySQLCâu lệnh SELECT trong MySQLCâu lệnh DELETE trong MySQLCâu lệnh UPDATE trong MySQLCâu lệnh INSERT trong MySQLMệnh đề LIMIT trong MYSQLMệnh đề HAVING trong MySQLMệnh đề GROUP BY trong MySQLMệnh đề ORDER BY trong MySQLMệnh đề WHERE trong MySQLCài đặt Crontab tự động renew gia hạn CertbotHướng Dẫn Chi Tiết Cài Đặt Apache, PHP, MySQL Và SSL Let’s EncryptCORS là gì? CORS hoạt động ra sao? Hướng Dẫn Cài Đặt CORSCơ chế tự động Trigger trong MySQLTổng quan về Câu lệnh, Mệnh đề, Biểu thức, Hàm, Toán Tử, Liên Kết, Tham Chiếu trong MySQLCách tạo shortcode trong Codeigniter 3 như WordPressSo sánh chi tiết giữa MySQL và MariaDBHướng dẫn Thuật Toán Tham Lam (Greedy Algorithm) và ví dụ bằng PHPHàm lấy danh sách các thẻ tag WordPress của bài viếtSo sánh Interface và Abstract trong OOP lập trình hướng đối tượng PHPEvent Handlers và Event Listeners, Event DelegationHàm some, sort, every trong JavascriptCách lấy quyền Root trong UbuntuApache Zookeeper Là Gì? Giải Pháp Quản Lý Và Điều Phối Hệ Thống Phân Tán Hiệu QuảHướng dẫn chi tiết về quyền trong UbuntuCác sự kiện (Event) trong JavascriptKhác biệt giữa Promise, Callback và Async/Await trong JavaScriptKhi nào nên sử dụng AIDL so với Messenger Queue?Cách tránh rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) trong JavaScriptPartitioning có làm tăng nhiều kích thước dữ liệu MySQL?Phân chia partition khoảng bao nhiêu với bảng 10 triệu dòng để hiệu suất tốtHướng dẫn chi tiết về Sharding trong MySQLHướng dẫn về Partitioning trong MySQLHướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Polylang cho Website Đa Ngôn Ngữ trong WordPressTạo tab mới trong trang sản phẩm WooCommerceHướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Parameters trong Ruby on RailsORM là gì ? Tìm hiểu về Object Relational MappingCài đặt máy chủ web Nginx trên Ubuntu Từ A đến ZRoadmap hướng dẫn chi tiết học Django hiệu quảRoadmap hướng dẫn học CodeIgiter 4 hiệu quảRoadmap hướng dẫn học Laravel hiệu quảHướng dẫn chi tiết cách sử dụng GPU trên Google CollaboratoryShortcode là gì? hướng dẫn tạo shortcode nhúng link youtube xem video dạng popup trong WordPressHướng dẫn chi tiết Helper trong CodeIgniter 3Thẻ Category và Post_tag giống và khác nhau như thế nào?Hướng dẫn php chức năng crop ảnh, resize ảnh, tối ưu ảnh, chèn watermarkHàm php wordpress lấy các bài viết cùng chuyên mục và cùng post_tagHướng dẫn Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) với PHPTìm hiểu CI (Continuous Integration) Tích hợp liên tụcHướng dẫn chi tiết về (Hook) Middleware trong CodeIgniter 3So sánh MySQLi và PDO trong PHP: Đâu là lựa chọn tốt hơn cho truy vấn MySQL?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Nâng Cao)Cách Giải Quyết Các Thách Thức Của Dữ Liệu Lớn (Big Data) Để Tối Ưu Hóa Giá Trị và Hiệu Suất Kinh DoanhSo sánh Hooks và Middleware trong MVC PHPDân BA có cần dành về kỹ thuật – Kỹ năng cần có của người làm BA – Để trở thành BA cần học những gì?Hướng dẫn chi tiết mô hình MVC với code PHP Thuần (Ví dụ cơ bản)Phân tích hàm spl_autoload_register trong PHPHướng dẫn chi tiết sử dụng định tuyến routes.php trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Controller trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết Model trong CodeIgniter 3Hướng dẫn chi tiết View trong CodeIgniter 3Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ trong CodeIgniter 3Hướng dẫn cách viết thư viện bên thứ 3 trong CodeIgniter 3Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, function ‘disable_embeds_rewrites’Hướng dẫn code thêm mới trong MySQLHướng dẫn cài đặt và cấu hình Gitlab trên Ubuntu 20.04Những vấn đề thường gặp khi làm việc với lượng dữ liệu lớnDanh sách tất cả các hàm trong MySQLHướng dẫn code hàm trong MySQL Cần làm gì khi migrate DB (chuyển dữ liệu sang một hệ thống khác)?So sánh Giống và Khác nhau giữa Union và Join?Phân tích và tư vấn bố cục nội dung website dạy học tiếng AnhXoá khoảng trắng xuống 1 dòng và nhiều n dòng trong PHPCâu lệnh EXPLAIN trong MySQL và chi tiết các trường hợp sử dụngXử lý các bản ghi trùng lặp trong MySQLQuản lý lỗi trong Stored Procedure của MySQLAPI là gì? Tìm hiểu kiến thức APIQuản lý Exception, lỗi khi làm việc với Stored Procedure, Function ra sao?Full-Text Search Là Gì?Muốn insert data cỡ 1000 records thì làm cách nào?Stored Procedure là gì? Lợi ích khi dùng Stored Procedure?Giới thiệu về MySQLKhác nhau giữa Partitioning và Sharding ?Database sharding là gì?Hướng dẫn cài đặt Adminer nhanh gọn nhẹSo sánh giữa Adminer và PHPMyAdminCách hoạt động của hàm REGEXP_INSTR() trong MySQLToán tử Regexp biểu thức chính quy trong MySQLPhân mảnh cơ sở dữ liệu là gì?Sự khác biệt giữa PUT và PATCHLấy mảng dữ liệu các mục menu trong WordPress | Get array of menu items data in WordPressTuỳ chỉnh menu WordPress với Class Walker_Nav_MenuCode tạo menu trong WordPressRemoving Tag and Category from WordPress PermalinkThêm Favicon vào Admin WordPress | Add Favicon to WordPress AdminKhi nào không nên dùng Arrow Function?