Nhiều nhà tuyển dụng dựa vào phần mềm được gọi là hệ thống theo dõi ứng viên (ATS) để giúp họ sắp xếp các hồ sơ mà họ nhận được để tìm ra các ứng viên đủ tiêu chuẩn. Điều quan trọng là phải biết cách viết CV của bạn bằng các từ khóa để ATS xác định bạn là một ứng cử viên sáng giá. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về cách sử dụng các từ khóa trong CV của bạn để vượt qua ATS và được các nhà tuyển dụng chú ý.
✨Từ khóa ATS là gì?
Từ khóa ATS là những từ hoặc cụm từ cụ thể mà nhà tuyển dụng xác định là yêu cầu cho một vị trí cụ thể, và do đó bạn nên sử dụng chúng trong CV của mình để giúp bạn được nhà tuyển dụng chú ý. Các từ khóa ATS có thể bao gồm các từ xác định các ứng viên đủ tiêu chuẩn dựa trên trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm và ngành hoặc vị trí.
✨Tại sao các từ khóa ATS lại quan trọng trong CV?
Từ khóa ATS trên CV rất quan trọng vì hệ thống theo dõi ứng viên thường nhanh chóng quét hàng trăm hồ sơ, sau đó xếp hạng ứng viên dựa trên các từ khóa được nhà tuyển dụng chọn cho vị trí có sẵn. Điều này có nghĩa là CV của bạn phải vượt qua ATS thành công trước khi đến tay nhà tuyển dụng để được xem xét. Tối ưu hóa CV của bạn cho các từ khóa ATS có thể giúp tăng cơ hội nhà tuyển dụng nhìn thấy CV của bạn và liên hệ với bạn để gặp qua điện thoại hoặc phỏng vấn ban đầu.
✨Cách sử dụng các từ khóa ATS trong CV của bạn
Thực hiện theo các bước sau để đảm bảo các từ khóa trong CV của bạn được tối ưu hóa để vượt qua ATS:
- Đọc kỹ công việc được nêu.
- Đưa vào các từ khóa theo vị trí cụ thể.
- Thêm vào các từ khóa của lĩnh vực.
- Đặt các từ khóa vào đúng vị trí trong CV của bạn.
- Viết đúng chính tả, số và chữ viết tắt.
- Viết CV của bạn cho cả ATS và nhà tuyển dụng.
1. Đọc kỹ công việc được nêu
Điều đầu tiên bạn nên làm là đọc mô tả công việc cho vị trí bạn đang ứng tuyển và tìm kiếm các từ khóa cụ thể mà nhà tuyển dụng đưa vào mô tả. Bạn có thể tìm thấy những từ khóa này trong các lĩnh vực của danh sách việc làm, chẳng hạn như yêu cầu giáo dục, nhiệm vụ và trách nhiệm, và bằng cấp ưu tiên. Khi viết CV của bạn, hãy chọn các từ khóa giống với các từ khóa trong mô tả công việc, vì nhà tuyển dụng có thể sẽ nhập các từ khóa giống nhau vào ATS.
2. Đưa vào các từ khóa theo vị trí cụ thể
Tiếp theo, hãy xem lại CV của bạn và đảm bảo rằng nó bao gồm các từ khóa cụ thể cho vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Hai từ khóa chính theo vị trí cụ thể mà bạn nên luôn sử dụng là tên công ty và chức danh chính xác. Bạn có thể làm điều này bằng cách kết hợp chức danh và tên công ty vào phần tóm tắt CV hoặc phần mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Bạn cũng nên đưa vào bất kỳ trình độ học vấn, chứng chỉ hoặc giấy phép nào cụ thể của vị trí bạn đang ứng tuyển. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng CV của bạn bao gồm đủ các kỹ năng cứng, đó là những kỹ năng chuyên môn cần thiết để thành công trong vị trí này.
3. Thêm vào các từ khóa của lĩnh vực
Tiếp theo, hãy đưa vào các từ khóa cụ thể ở lĩnh vực của bạn. Bạn có thể tìm thấy những từ khóa này bằng cách thực hiện tìm kiếm trên Google theo mẫu ” từ khóa CV [ngành]”. Một số từ khóa này có thể đã được đưa vào mô tả công việc. Nếu bạn tìm thấy các từ khóa ngành không có trong mô tả công việc nhưng phản ánh kinh nghiệm có liên quan của bạn, thì việc đưa chúng vào CV có thể giúp bạn nổi bật như một chuyên gia trong ngành của mình.
4. Đặt các từ khóa CV của bạn vào đúng vị trí
Khi bạn biết những từ khóa ATS nào bạn muốn đưa vào sơ yếu lý lịch của mình, bạn cần xác định vị trí để đưa chúng vào. Các phần quan trọng nhất là phần tóm tắt, học vấn, kinh nghiệm và kỹ năng. Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng thư xin việc của bạn bao gồm một số từ khóa bạn đã chọn. Bắt đầu CV của bạn bằng cách tập trung vào các từ khóa phù hợp với điểm mạnh nhất và mức kinh nghiệm cao nhất của bạn trong phần tóm tắt hoặc mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Sau đó, bao gồm thông tin liên quan về học vấn của bạn như loại bằng cấp bạn có và lĩnh vực học tập cụ thể. Sử dụng phần kinh nghiệm trong CV của bạn để thêm vào các từ khóa theo vị trí cụ thể từ phần nhiệm vụ và trách nhiệm của công việc được nêu. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng phần kỹ năng của bạn bao gồm sự kết hợp của các kỹ năng cứng và mềm phù hợp với ngành và vị trí ứng tuyển.
5. Viết đúng chính tả, số và chữ viết tắt
Tiếp theo, bạn nên xem lại CV của mình để đảm bảo các từ khóa của bạn được viết đúng chính tả và bạn đã sử dụng các con số và chữ viết tắt đúng cách. Điều quan trọng là phải khớp chính tả của các từ khóa bạn chọn với cách viết chúng trong mô tả công việc. Nếu mô tả công việc sử dụng chữ viết tắt, bạn nên sử dụng chữ viết tắt bên cạnh từ hoặc cụm từ được viết. Nếu mô tả công việc viết các chữ số thay vì viết chúng ở dạng số, thì bạn cũng nên viết ra các chữ số.
6. Viết CV của bạn cho cả ATS và nhà tuyển dụng
Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là bạn không chỉ viết CV của mình cho ATS. Sau khi CV của bạn vượt qua ATS thành công, nó sẽ được nhà tuyển dụng hoặc tuyển dụng viên xem xét, người sẽ quyết định xem họ có muốn coi bạn là ứng viên hay không. Mặc dù điều quan trọng là phải bao gồm các từ khóa ATS trong toàn bộ CV của bạn, nhưng bạn nên đảm bảo rằng CV của bạn không chỉ đơn giản là nhồi nhét các từ khóa và nó vẫn có thể đọc được bởi con người. Bạn cũng nên đảm bảo rằng bạn trung thực, vì nhà tuyển dụng hoặc người quản lý tuyển dụng có thể sẽ phát hiện ra nếu bạn không trung thực. Điều này có nghĩa là bạn không nên đưa vào từ khóa ATS nếu nó không thực sự khớp với trình độ học vấn, kinh nghiệm hoặc kỹ năng của bạn.
✨Mẹo sử dụng từ khóa CV cho ATS
Dưới đây là một số mẹo chung cần nhớ khi tạo CV để vượt qua ATS:
1. Sử dụng đúng loại file
ATS phải có thể quét và đọc CV của bạn để từ khóa của bạn có hiệu quả. Mặc dù các file PDF thường là tốt nhất để duy trì định dạng CV của bạn, nhưng chúng không phải lúc nào cũng tương thích với ATS. Nếu bạn đang nộp CV và ứng dụng không nêu PDF là loại file được chấp nhận, hãy cân nhắc sử dụng file DOC, DOCX hoặc văn bản thuần túy để thay thế.
2. Tránh hình ảnh và đồ họa
Hệ thống theo dõi ứng viên cũng gặp khó khăn trong việc đọc và xác định hình ảnh, đồ họa, bảng và biểu đồ, vì vậy điều quan trọng là tránh những mục này trong CV của bạn.
3. Tránh dùng biệt ngữ và từ quá thông dụng
Mặc dù từ khóa rất quan trọng, nhưng hãy tránh sử dụng biệt ngữ và từ thông dụng theo lĩnh vực hoặc vị trí cụ thể. Biệt ngữ là những từ hoặc cụm từ mà chỉ một nhóm người cụ thể mới hiểu được. Từ quá thông dụng là những từ và cụm từ thường được sử dụng quá nhiều trong CV, chẳng hạn như “người chủ động” và “người chăm chỉ”.
******************************
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích
Bài viết gốc: https://media.ivolunteervietnam.com/get-your-resume-seen-with-ats-keywords.html
Người dịch: Trần Công Thành
Khi chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Trần Công Thành – Nguồn iVolunteer Vietnam”
Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/9203
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
iVolunteer Vietnam mạng xã hội chia sẻ, tổng hợp các thông tin cơ hội tình nguyện, học bổng, khoá học online hữu ích dành cho sinh viên & giới trẻ Việt Nam. Với các thông tin được cộng đồng chia sẻ, chúng mình thường KHÔNG có liên hệ trực tiếp với ban tổ chức hay đầu mối liên lạc của chương trình! Bạn vui lòng xem thêm thông tin tên đơn vị tổ chức chương trình (tìm qua facebook hoặc google) & nội dung chi tiết đính kèm, email/SĐT liên hệ (nếu có) ở link bài đăng trên fanpage và website https://ivolunteer.vn để tìm hiểu rõ hơn.
Lượt xem: 25