Kỹ Năng

Những Cụm Từ Tiếng Lóng Tiếng Anh Ở New Zealand Mà Bạn Nên Khám Phá

New Zealand là một quốc gia chứa đầy những người khiêm tốn, chân chất, những người không yêu thích gì hơn là được thư giãn trong môi trường tự nhiên tinh tế của chúng ta.  Tiếng lóng của New Zealand cho thấy một người luôn mong muốn làm hài lòng người khác và giữ cho các cuộc trò chuyện của chúng ta bình thường.

Đọc tiếp một số cụm từ tiếng Anh tinh túy của người New Zealand sẽ giúp bạn hiểu người dân địa phương vào lần tới khi bạn thấy đang ở tận cùng thế giới khi thưởng thức thịt nướng, bãi biển hoặc kẻ lang thang.

1. Sweet as (Ngọt ngào như)

🔅Ý nghĩa: tuyệt vời, điều đó tốt

Nếu bạn nói với một người bạn rằng bạn sẽ gặp anh ấy ở bãi biển và anh ấy trả lời “Sweet as “, bạn có thể sẽ tự hỏi, “chính xác là ngọt ngào như thế nào?”

Nhưng “Sweet as ” thực sự là một câu hoàn chỉnh (trừ khi bạn muốn kết thúc câu nói thân thiện là “người anh em” hoặc “người bạn đời”, hai trong số những thuật ngữ yêu thích của chúng ta dành cho bạn bè của chúng ta). Đúng vậy – chúng ta là người hâm mộ của những mô phỏng không hoàn chỉnh. Có lẽ chúng tôi quá lạnh để bận tâm đến việc định lượng, hoặc có thể nó chỉ ngụ ý rằng: Những kế hoạch bãi biển đó quá tuyệt vời, chúng tôi không thể nói thành lời.

Ví dụ:

    1. “I’m moving to New Zealand.” “Sweet as!”
    2. “I’m going to bed.” “Sweet as, see you in the morning.”

Chìa khóa để gắn kết cụm từ Kiwi này là dường như không có vấn đề gì với phần kết thúc câu ngay tại đó.

2. Chur

Rất có thể là một phiên bản rút gọn của “cheers (hoan hô)”, thuật ngữ này lan rộng từ tiếng lóng sang phổ thông vì tính linh hoạt của nó. Nó được sử dụng như một cách để cảm ơn ai đó, cũng như một sự thừa nhận đơn giản rằng đã nghe những gì người kia đang nói và thậm chí đôi khi là một lời chào. Ở đây, bạn có thể thấy rằng “chur” phù hợp với nhiều tình huống:

    1. “You can borrow my car.” “Chur bro.”
    2. “That movie was sweet as.” “Chur.”
    3. “Chur bro.” “Hey, what’s up?”
    4. “See you on Thursday night.” “Chur.”

Dùng từ lóng New Zealand này vào hầu hết mọi cuộc trò chuyện thân mật và ngay lập tức sẽ thể hiện sự yêu mến những người bạn của bạn.

3. She’ll be right

Có nghĩa là: Mọi thứ sẽ ổn

Người New Zealand (và cả người Úc) sử dụng cụm từ này khi chúng ta muốn trấn an tinh thần, nhưng theo một cách lạnh lùng, không có cảm tình. “She’ll be right” bằng cách nào đó vừa lạc quan (“mọi thứ sẽ ổn thôi”) và thờ ơ (“Tôi sẽ nhanh chóng kết thúc cuộc trò chuyện để tránh có vẻ như tôi quan tâm quá nhiều”).

Ví dụ:

  1. “It’s going to rain tomorrow.” “She’ll be right.”
  2. “The car needs a new tire.” “She’ll be right.”
  3. “It looks like you’ve broken your leg.” “She’ll be right.”

Lưu ý: Cụm từ này không chỉ dùng để chỉ phụ nữ mà có thể được sử dụng cho hầu hết mọi tình huống tiêu cực.

4. Bugger

Bạn có thể sử dụng “buggered” để mô tả thứ gì đó bị hỏng hoặc một người đang mệt mỏi. Ví dụ: “I ran a marathon this morning and now I’m totally buggered.” Ngoài ra, có thể phát sinh điều gì đó, như trong  “I buggered up my maths test.”

Một biến thể khác là “bugger all”, nghĩa là “không có gì” hoặc “gần như không có gì”. Ví dụ: “What did you do this weekend?” “Bugger all, I had the flu.”

5. Yeah-nah

Tương tự như “She’ll be right”, “yeah-nah” là nỗ lực để truyền đạt một sự thừa nhận không cam kết về những gì người khác vừa nói. Không muốn xúc phạm bất kỳ ai, người New Zealand sẽ sử dụng điều này khi họ đang nóng lên để không đồng ý – dù chỉ là nhẹ – với người kia, hoặc khi họ muốn hạ thấp mức độ nghiêm trọng của một tình huống.

Ví dụ:

  1. “You looked really ill on Friday.” “Yeah-nah I was fine.”
  2. “That netball team played really badly.” “Yeah-nah they weren’t playing their best. But I thought the goalkeeper did a good job.”

Mẹo: “Yeah-nah” cũng có thể được đảo ngược để trở thành “nah-yeah”. Ví dụ: “I think the All Blacks need a new coach.” “Nah-yeah you’re probably right.”

Nếu bạn đang tìm kiếm dấu hiệu cho biết họ có thể nghiêng về phía nào, hãy chú ý đến phần nào của cụm từ đứng sau cùng. Ví dụ: nếu họ nói “yeah-nah”, có lẽ họ sắp không đồng ý với bạn. Hãy nghĩ về nó như một bước chuyển từ khẳng định điều bạn vừa nói (“vâng”) sang chuẩn bị phản bác (“nah”).

————————————–

Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!

  • Theo: Babel Magazine  
  • Người dịch: Đỗ Thị Lan Hương
  • Người chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Đỗ Thị Lan Hương – Nguồn iVolunteer Vietnam”

Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/10950

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

Lượt xem: 13

BÀI VIẾT HAY ĐỪNG BỎ LỠ