Kỹ Năng

Tìm Hiểu Để Trở Thành Quản Trị Viên Cơ Sở Dữ Liệu

💁Những công việc mà một quản trị viên cơ sở dữ liệu cần làm?

Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator – DBA) với nhiệm vụ quản lý và duy trì cơ sở dữ liệu phần mềm, như là các dữ liệu về hồ sơ khách hàng, điều tra thống kê, thông tin điều tra dân số, tài khoản người dùng và danh mục thư viện. Một quản trị viên cơ sở dữ liệu cung cấp các quyền truy cập an toàn vào dữ liệu và quản lý các giải pháp sao lưu trong trường hợp mất dữ liệu khi hệ thống lỗi. Các cá nhân này cũng có thể giúp phát triển các giai đoạn của hệ thống cơ sở dữ liệu.

Có thể bao gồm các nhiệm vụ khác như:

  •  Tạo tài khoản người dùng mới và quyền truy cập
  • Kiểm tra cải tiến các cấu trúc cơ sở dữ liệu
  •   Giám sát hệ thống cơ sở dữ liệu để kiểm tra các phản hồi chậm và các tắc nghẽn có thể xảy ra
  • Tối ưu hóa hệ thống cơ sở dữ liệu bằng cách thường xuyên cài đặt các cập nhật và vá lỗi.
  • Thường xuyên cập nhật các chương trình chống vi-rút trên các máy chủ cơ sở dữ liệu.
  •  Khắc phục sự cố và chẩn đoán các lỗi hệ thống và triển khai các giải pháp.
  • Gộp các cơ sở dữ liệu cũ
  • Thực hiện các hoạch định công suất
  • Giám sát phần cứng và hệ điều hành máy chủ của hệ thống cơ sở dữ liệu
💁Mức lương tiêu chuẩn

Các nhà quản lý cơ sở dữ liệu thường làm việc toàn thời gian, nhiều nhà tuyển dụng sử dụng hợp đồng với các DBA để giúp họ lên dự án cơ sở dữ liệu đặc biệt như là nâng cấp hoặc di chuyển dữ liệu. Đa số các DBA có thể làm việc ngoài giờ  hoặc theo yêu cầu, có nghĩa là có thể thêm các cơ hội được trả lương.

Bạn có thể đạt được các mức lương sau đây khi tìm kiếm các vị trí quản lý cơ sở dữ liệu:

  • Mức lương phổ biến ở US: $91,617/năm
  •  Mức lương trung bình dao động: $50,340 – $138,239/năm
💁Các yêu cầu của một nhà quản trị cơ sở dữ liệu

Hầu hết các quản trị viên cơ sở dữ liệu phải có bằng cử nhân cũng như 1 đến 5 năm kinh nghiệm. Tuy nhiên, nhiều quản trị viên cơ sở dữ liệu cũng lựa chọn bổ sung vào bằng cấp của họ những chứng chỉ như một minh chứng cho những kỹ năng chuyên môn của mình như kiến thức của ngôn ngữ cơ sở dữ liệu.

  • Trình độ học vấn

Hầu hết các quản trị viên cần tối thiểu bằng cử nhân trong các lĩnh vực hệ thống thông tin, kỹ thuật máy tính hoặc khoa học máy tính. Nhiều quản trị viên chọn theo đuổi bằng thạc sĩ để được lĩnh hội nhiều kiến thức hơn trong lĩnh vực của họ cũng như tăng khả năng kiếm tiền của mình. Tuy nhiên, một vài quản trị viên chỉ có bằng THPT vẫn đạt được những kinh nghiệm thực chiến liên quan trong ngành công nghệ

  • Đào tạo

Hầu hết các chương trình đào tạo quản trị viên cơ sở dữ liệu là bằng cách làm việc, các doanh nghiệp sẽ hướng dẫn các công việc cũng như các quy trình liên quan. Ngoài ra cũng có đa dạng các cơ hội đào tạo cho các quản trị viên theo các hình thức hội thảo hoặc hội nghị.

  • Các chứng chỉ

Có rất nhiều loại loại cơ sở dữ liệu mà các doanh nghiệp sử dụng, tuỳ thuộc vào các chuyên môn, các quản trị viên cơ sở dữ liệu có thể lấy các chứng chỉ để chứng minh kiến thức sâu rộng của mình về một chuyên môn cơ sở dữ liệu cụ thể:

  • Chứng chỉ quản trị viên cơ sở dữ liệu được cấp bởi IBM

Loại chứng chỉ này thể hiện rằng bạn có thể  điều hướng cơ sở dữ liệu máy chủ IBM, để có được chứng chỉ này, ứng viên phải vượt qua 2 kỳ thi kiến thức và kỹ năng. Bài thi đầu tiên kiểm tra bạn về các kiến thức cơ bản về các tác vụ quản trị hàng ngày như cấu trúc ngôn ngữ truy ấn, an toàn cơ sở dữ liệu IBM và tạo các đối tượng cơ sở dữ liệu. Bài thứ hai đánh giá khả năng của bạn đối với các tác vụ nâng cao về bảo mật và di chuyển cơ sở dữ liệu.

  • Chứng chỉ máy chủ cơ sở dữ liệu SQL của Microsoft

Đây là giai đoạn đầu của chứng chỉ Microsoft để kiểm tra các kỹ năng cơ bản của quản trị viên cơ sở dữ liệu, sau khi nhận được chứng chỉ này, bạn có thể  tiếp tục đạt các chứng chỉ khác của Microsoft. Nó có thể hữu ích khi học các kỹ năng máy chủ SQL cơ bản trước khi bắt đầu 3 kỳ thi được yêu cầu.

  • Chứng chỉ chuyên môn được cấp bởi Oracle

Oracle có rất nhiều chứng chỉ dựa trên các bản phát hành máy chủ của họ. Để đạt được chứng chỉ Oracle này, bạn sẽ phải vượt qua kỳ thi trực tuyến để thể hiệ sự hiểu biết của bạn theo các phiên bản được phát hành. Nhiều quản trị viên cơ sở dữ liệu chọn lấy chứng chỉ ở nhiều phiên bản khác nhau vì các nhà tuyển dụng sử dụng đa dạng các phiên bản. Để chuẩn bị cho kỳ thi Oracle, bạn cần phải tham gia rất nhiều khóa học trực tuyến.

💁Kỹ năng

Các quản trị viên cần có các kỹ năng khó như:

Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý: Một quản trị viên có năng lực được yêu cầu các kiến thức chuyên sâu của các ngôn ngữ cơ sở dữ liệu và các ứng dụng liên quan, chẳng hạn như: SQL, MySQL, SAP hoặc Oracle.

  • Hệ thống điều hành máy chủ: Một có sở dữ liệu tồn tại cùng với một hệ điều hành máy chủ. Vì lý do này, quản trị viên cơ sở dữ liệu cần biết đến các hệ điều hành có liên quan như Windows Server, Linux hoặc Unix.
  • Hệ điều hành máy tính để bàn: Người quản trị máy tính để bàn có thể đôi khi phải cài đặt ứng dụng người dùng cuối hoặc hỗ trợ người dùng với những vấn đề liên quan đến cơ sở dữ liệu. Họ nên biết về các hệ thống điều hành phổ biến như Windows, MacOS and Linux.
  • Cài đặt thành phần phần cứng: Các DBA phải có hiểu biết cơ bản về các bộ phận có trong máy chủ trong trường hợp họ cần thay thế một vài thành phần bị trục trặc. Phần cứng bao gồm bo mạch chủ, bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên và ổ cứng.
  • Giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu: Việc sao lưu và phục hồi các máy chủ cơ sở dữ liệu là trách nhiệm quan trọng đối với người quản trị cơ sở dữ liệu. Họ cần quyết định các giải pháp sao lưu hiệu quả nhất và phải có khả năng phục hồi cơ sở dữ liệu khi cần thiết.
  • Lập kế hoạch năng lực và thiết kế cơ sở dữ liệu: Người quản trị cơ sở dữ liệu cũng thực hiện lập kế hoạch năng lực để phát triển các quy trình cho các tình huống như mở rộng không gian lưu trữ và nhiều giấy phép người dùng hơn.

💁Các DBA cũng nên phát triển các kỹ năng mềm như:

  • Giao tiếp: Công việc của một người quản trị cơ sở dữ liệu đòi hỏi giao tiếp với nhiều đồng nghiệp khác nhau, bao gồm người quản lý, các thành viên hỗ trợ công nghệ thông tin khác, người dùng cơ sở dữ liệu và nhà phát triển. Khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều người khác nhau giúp họ hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
  • Giải quyết vấn đề: Người quản trị cơ sở dữ liệu cần theo dõi và đánh giá toàn bộ khía cạnh liên quan đến công nghệ thông tin khi quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu. Điều này yêu cầu sự đồng hoá của thông tin phức tạp. Họ cũng cần phải phát minh ra các giải pháp sáng tạo  khi vấn đề nảy sinh và thực hiện chúng một cách nhanh chóng và dứt khoát.
  • Tư duy phản biện: Các quản trị viên phải có khả năng đánh giá các tình huống và thực hiện các giải pháp trong môi trường có nhịp độ nhanh. Kỹ năng tư duy phản biện xuất sắc cho phép các quản trị viên đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên tất cả thông tin và dữ liệu có sẵn.
💁Môi trường làm việc 

Các công ty thiết kế hệ thống máy tính tuyển dụng nhiều quản trị viên cơ sở dữ liệu nhất, theo sau là các doanh nghiệp và tổ chức khác có cơ sở dữ liệu lớn, chẳng hạn như các trường đại học và các cơ quan chính phủ. Những chuyên gia cũng thường làm việc trong lĩnh vực viễn thông, ngân hàng và lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Các quản trị viên cơ sở dữ liệu thường hoạt động trong môi trường văn phòng. Trong một số trường hợp, họ có thể cần thực hiện công việc trong phòng máy chủ. Họ sẽ có thể ngồi và làm việc trên máy tính trong khoảng thời gian dài.

Hầu hết các vị trí quản trị viên cơ sở dữ liệu là toàn thời gian và tuỳ thuộc vào doanh nghiệp, họ có thể mong đợi giờ tăng ca. Các công ty các thể sử dụng các quản trị viên theo hợp đồng trong một thời gian ngắn để nâng cấp hoặc di chuyển cơ sở dữ liệu. Vì số lượng lớn nhiệm vụ dựa trên máy tính, nhiều tác vụ làm việc từ xa. Một vài vai trò có thể yêu cầu khả năng sẵn sàng khi gọi cho các trường hợp khẩn cấp về dữ liệu.

💁Cách để trở thành một quản trị cơ sở dữ liệu

Có nhiều con đường khác nhau mà bạn có thể theo đuổi để trở thành một quản trị viên cơ sở dữ liệu. Ví dụ, nếu bạn đang làm việc trong một ngành CNTT ở một vị trí khác như là một quản trị viên máy tính hoặc mạng, bạn có thể có cơ hội để học các kỹ năng quản trị cơ sở dữ liệu. Trong một số trường hợp, một công ty có thể tuyển dụng bạn ở vị trí cấp dưới dựa trên kiến thức thực tế của bạn, sau đó bạn có thể theo đuổi chứng chỉ chuyên môn. Tuy nhiên, bạn có thể làm theo những bước sau đây nếu bạn chưa có kinh nghiệm:

  • Tốt nghiệp bằng cử nhân: Hầu hết các quản trị cơ sở dữ liệu đều chọn lấy bằng cử nhân về hệ thống thông tin hoặc khoa học máy tính. Nếu có thể, cố gắng hoàn thành kỳ thực tập trong suốt quá trình học tập của bạn, vì trải nghiệm thực tế sẽ có lợi cho bạn khi tìm việc làm.
  • Có được kiến thức về ngôn ngữ cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý: Mặc dù bằng cấp sẽ đem đến cho bạn kiến thức về một loạt các khái niệm nhưng bạn phải đạt được kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực của mình. Các kỹ năng quan trọng bao gồm học ngôn ngữ cơ sở dữ liệu như SQL, cũng như các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu như MySQL hoặc Oracle.
  • Đạt được các chứng chỉ: Khi bạn đã làm quen với ngôn ngữ cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý, bạn nên đạt được chứng chỉ chuyên ngành, vì điều này sẽ chứng tỏ bạn thông thạo các hệ thống này.
💁Đơn ứng tuyển quản trị viên cơ sở dữ liệu điển hình

Chúng tôi đang tìm kiếm một quản trị viên cơ sở dữ liệu cấp dưới để hỗ trợ nhóm quản lý cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Các nhiệm vụ sẽ bao gồm cài đặt và cấu hình máy chủ cơ sở dữ liệu mới, giám sát hệ thống sức khỏe và an ninh, quản lý tài khoản người dùng và giám sát, khắc phục sự cố hiệu suất cơ sở dữ liệu.

Cá nhân sẽ được đào tạo tại chỗ và sẽ nhận được nhiều trách nhiệm hơn theo thời gian, bao gồm các nhiệm vụ như thiết kế cơ sở dữ liệu và triển khai cơ sở dữ liệu. Ứng cử viên lý tưởng phải có bằng cử nhân về khoa học máy tính hoặc hệ thống thông tin và thể hiện sự cam kết cũng như sự cống hiến. Chúng tôi ưu tiên ứng cử viên có chứng chỉ Oracle 12c nhưng vẫn sẽ xem xét các ứng viên khác.

💁Nghề nghiệp liên quan
  • Kỹ sư hệ thống: Những chuyên gia này chịu trách nhiệm về toàn bộ cơ sở hạ tầng công nghệ của công ty. Do đó, họ có một phạm vi rộng về trách nhiệm bao gồm thiết kế, cài đặt và bảo trì hệ thống phần cứng và phần mềm.
  • Quản trị viên mạng: Quản trị viên mạng đảm bảo rằng hệ thống mạng của các công ty và tổ chức luôn luôn hoạt động tốt. Họ cài đặt, cấu hình và quản lý tất cả phần mềm liên quan đến mạng và thực hiện các giải pháp chuyển đổi để ngăn chặn thời gian chết của mạng trong trường hợp hệ thống bị lỗi.

—————

Xin cảm ơn tác giả về những chia sẻ vô cùng bổ ích

  • Bài viết gốc: https://media.ivolunteervietnam.com/learn-about-being-a-database-administrator.html
  • Người dịch: Lê Xuân Hân
  • Khi chia sẻ cần trích dẫn nguồn là “Người dịch: Lê Xuân Hân – Nguồn iVolunteer Vietnam”

 

Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/11092

Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.

BÀI VIẾT HAY ĐỪNG BỎ LỠ