Mark Twain có lẽ đã tóm tắt tốt nhất logic ngược của ngữ pháp giới tính khi ông viết:
“Mọi danh từ đều có giới tính, và không có ý nghĩa hoặc hệ thống trong phân phối; vì vậy giới tính của mỗi người phải được học một cách riêng biệt và thuộc lòng. Không có cách nào khác. Để làm được điều này, người ta phải có một trí nhớ như một cuốn sổ ghi nhớ. Trong tiếng Đức, một phụ nữ trẻ không được quan hệ tình dục, trong khi một củ cải thì có. Hãy nghĩ xem điều gì thể hiện sự tôn kính quá mức đối với củ cải và sự thiếu tôn trọng nhẫn tâm nào đối với cô gái. ”
Mặc dù đã được viết cách đây gần 140 năm, bài luận Ngôn ngữ Đức đáng kinh ngạc của Twain vẫn tiếp tục đưa ra một lời phê bình có liên quan – nếu không muốn nói là châm biếm – về tiếng Đức. Ngày nay, những người không nói tiếng Đức vẫn chắc chắn sẽ nhướng mày trước thực tế là một cô gái hoặc phụ nữ trẻ (trong tiếng Đức, Mädchen hoặc Fräulein) sẽ được chỉ định là bài viết thuần túy, hoặc phi giới tính. “Đúng, nhưng đó là do hậu tố -lein hoặc -chen,” người Đức nói. “Họ làm cho mọi từ trung lập!”
Uh-huh.
Người ta thường biết rằng các từ có thể dời núi – nhưng liệu các hậu tố có thể vô hiệu hóa giới tính của một cô gái không? Hay giới tính của một cậu bé (trong tiếng Đức, Jüngelchen)? Và những gì về dao, nĩa, đĩa và ấm trà? Họ cũng có giới tính? Trong tiếng Đức, rõ ràng là như vậy: das Messer (“dao” không phân biệt giới tính), die Gabel (“nĩa” là nữ), der Teller (“đĩa” là nam) và die Teekanne (“ấm trà” là nữ). Việc gán giới tính cho các đồ vật vô tri có thể có ý nghĩa trong các bộ phim của Disney, nhưng đối với hầu hết những người nói tiếng Anh bản ngữ, các đồ vật vô tri vô giác luôn không có giới tính.
💡Ngữ pháp giới tính là gì?
Chúng tôi không nghĩ về nó thường xuyên, nhưng chúng tôi đối mặt với hai giới tính mỗi ngày: sinh học và ngữ pháp. Trong nhiều ngôn ngữ, có một hệ thống giới tính, trong đó tất cả các danh từ đều có giới tính, bất kể đó là một con mèo sống, một robot dường như đang sống với trí thông minh nhân tạo hay một viên đá vô tri. Một số ngôn ngữ như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Nhật hoặc tiếng Thái không có giới tính; những ngôn ngữ khác như tiếng Anh hoặc tiếng Afrikaans không có giới tính cho danh từ nhưng vẫn làm nổi bật giới tính bằng đại từ (như anh ấy, cô ấy hoặc nó). Hầu hết các ngôn ngữ đều có ít nhất một giới tính nữ và một giới tính nam, và những ngôn ngữ khác như tiếng Đức, tiếng Ba Lan hoặc tiếng Nga cũng có thêm giới tính cận. Một số ngôn ngữ thậm chí còn phân biệt theo giới tính giữa các đối tượng động và vô tri!
Bất chấp sự nhầm lẫn, giới tính dường như không chỉ là một trở ngại khó chịu khác trong việc học ngôn ngữ; một số nghiên cứu cho rằng giới tính theo ngữ pháp thực sự ảnh hưởng đến cả nhận thức của chúng ta về bản thân giới tính, cũng như nhận thức kết quả về các đối tượng.
💡Nếu thứ Hai là một người… (đó sẽ là một người đàn ông)
Có rất nhiều ví dụ về cách ngữ pháp giới ảnh hưởng đến nhận thức. Trong một nghiên cứu năm 1966 của Jakobson, chẳng hạn, những người nói tiếng Nga bản ngữ được yêu cầu nhân cách hóa các ngày trong tuần. Không có gì ngạc nhiên khi những người tham gia liên tục được nhân cách hóa các ngày trong tuần theo ngữ pháp nam tính – понедельник (“Thứ Hai”), вторник (“Thứ Ba”), четверг (“Thứ Năm”) – là đàn ông và các ngày trong tuần về mặt ngữ pháp – среда (“Thứ Tư”), пятница (“Thứ Sáu”) ), суббота (“Thứ bảy”) – là phụ nữ.
💡Quả táo của bạn có tên là Patrick hay Patricia?
Trong một nghiên cứu năm 2002 của Boroditsky, Schmidt và Phillips, một nhóm người nói tiếng Tây Ban Nha và Đức được yêu cầu đặt tên riêng cho 24 đối tượng khác nhau (ví dụ, một quả táo có thể được đặt tên là Patrick). Điều thú vị là những người tham gia có thể ghi nhớ tốt hơn các cặp tên đối tượng khi giới tính của tên riêng phù hợp với giới tính ngữ pháp của đối tượng trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Ví dụ, những người nói tiếng Đức đã có thời gian ghi nhớ cặp Apple-Patrick dễ dàng hơn nhiều so với Apple-Patricia (apple, hoặc “der Apfel,” là nam tính trong tiếng Đức). Tuy nhiên, điều ngược lại đã đúng đối với những người nói tiếng Tây Ban Nha bản địa (từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là apple, la manzana, là giống cái). Hơn nữa, khi những người tham gia nghiên cứu được kiểm tra bằng tiếng Anh – một ngôn ngữ mà danh từ không có giới tính – cuộc thử nghiệm cho thấy một cách suy nghĩ đặc biệt vô thức: Những người nói tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha bản ngữ đã hiểu rõ giới tính ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, đến nỗi họ đã tự động chuyển nó sang các ngôn ngữ khác.
💡Ông mặt trăng hay bà mặt trăng?
Vậy chính xác thì làm cách nào để chúng ta gán giới tính cho các biểu hiện tinh thần của các đối tượng? Quả táo đực có ý nghĩa gì? Một khả năng là các đặc điểm nam tính hoặc nữ tính theo khuôn mẫu khác nhau của một đối tượng được làm nổi bật tùy theo giới tính ngữ pháp. Nói cách khác, chúng tôi gán các đặc điểm và đặc điểm cho một đối tượng phù hợp với giới tính ngữ pháp của nó.
Điều này đặc biệt rõ ràng đối với ví dụ về mặt trăng, là phụ nữ trong nhiều ngôn ngữ lãng mạn. “Tất nhiên mặt trăng là nữ tính!” người Ý nói. Mặc dù mối liên hệ giữa chu kỳ mặt trăng và chu kỳ kinh nguyệt có thể được xác định trong một số ngôn ngữ, nhưng điều này không quá rõ ràng đối với các ngôn ngữ như tiếng Đức và tiếng Do Thái, nơi mặt trăng là nam tính. Và mặt trời thì sao? Những người nói tiếng Đức có lẽ sẽ nhấn mạnh đến sự nuôi dưỡng, sự ấm áp mang lại sự sống của nó, trong khi những người nói ngôn ngữ lãng mạn có nhiều khả năng nhìn thấy một quả cầu lửa hùng mạnh trên bầu trời – một lực lượng cần được tính đến và một đối tác rõ ràng là nam tính với mặt trăng rõ ràng là nữ tính.
💡Từ những chiếc chìa khóa nam tính đến những cây cầu nguy hiểm
Những nghiên cứu này chắc chắn tiết lộ rằng những người nói cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức tuân theo giới tính ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ tương ứng của họ và các tính từ cụ thể về giới tính thường được gán cho các đối tượng cụ thể về giới tính theo ngữ pháp. Ví dụ, đối với từ tiếng Đức der Schlüssel (“chìa khóa”), các thuộc tính được gán bao gồm “cứng, nặng, răng cưa, kim loại, răng cưa và hữu ích,” trong khi từ la llave tương đương trong tiếng Tây Ban Nha, mặt khác, được mô tả là “ vàng, phức tạp, nhỏ, đáng yêu, sáng bóng và nhỏ bé. ” Ngược lại, die Brücke (“cây cầu”) là nữ tính trong tiếng Đức, và do đó “đẹp, thanh lịch, mong manh, yên bình, xinh xắn và mảnh mai”, trong khi el puente nam tính được cho các tính từ như “to, nguy hiểm, dài, mạnh mẽ, vững chãi và cao ngất ngưởng. ”
Khi một người cho rằng những người nói các ngôn ngữ khác nhau đề cập đến các bài báo dành riêng cho giới tính với hàng trăm hoặc hàng nghìn từ mỗi ngày, thật dễ dàng hình dung thế giới của người nói tiếng Đức bản ngữ, với những phím răng cưa, cây cầu thanh lịch và mặt trăng nam tính, có thể khác với thế giới của người nói tiếng Tây Ban Nha với những chiếc chìa khóa nhỏ, những cây cầu nguy hiểm và mặt trời nam tính.
Vậy những người nói tiếng Anh bản ngữ thì sao? Ngoài các bộ phim của Disney, có lẽ họ sẽ không thể chấp nhận ý tưởng về một cô gái không có giới tính, củ cải nữ hay chiếc bánh nam tính
—————————-
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích
- Bài viết gốc: Babbel Magazine
- Người dịch: Nguyễn Thị Trâm
- Khi chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là Người dịch Nguyễn Thị Trâm – Nguồn iVolunteer Vietnam
Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/10952
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
iVolunteer Vietnam mạng xã hội chia sẻ, tổng hợp các thông tin cơ hội tình nguyện, học bổng, khoá học online hữu ích dành cho sinh viên & giới trẻ Việt Nam. Với các thông tin được cộng đồng chia sẻ, chúng mình thường KHÔNG có liên hệ trực tiếp với ban tổ chức hay đầu mối liên lạc của chương trình! Bạn vui lòng xem thêm thông tin tên đơn vị tổ chức chương trình (tìm qua facebook hoặc google) & nội dung chi tiết đính kèm, email/SĐT liên hệ (nếu có) ở link bài đăng trên fanpage và website https://ivolunteer.vn để tìm hiểu rõ hơn.
Lượt xem: 11