Ngày nay, các nhà tâm lý học cần phải hoàn thiện cho mình nhiều kỹ năng trong cả quá trình hành nghề, học tập và rèn luyện để thành công. Một phần lớn trong các kĩ năng đó sẽ giúp các nhà tâm lý học giúp đỡ bệnh nhân và thực hiện nghiên cứu về hành vi con người. Tuy nhiên, các kỹ năng đó không chỉ quan trọng trong lĩnh vực này mà còn có thể liên quan và bổ trợ cho nhiều ngành nghề khác.
Nếu bạn đã có nền tảng về tâm lý học và muốn tìm công việc trong lĩnh vực này hoặc một vài lĩnh vực có liên quan, bạn có thể kết hợp một vài trong 20 kỹ năng sẽ được liệt kê dưới đây vào trong hồ sơ xin việc để chứng minh giá trị và khả năng của bản thân.
📍 NHỮNG KỸ NĂNG ĐẶC THÙ
Không phải tất cả các kỹ năng dưới đây đều dành riêng cho công việc này, nhưng chúng phục vụ một mục đích thiết yếu. Một trong số những kỹ năng đó bao gồm:
1. TÌM KIẾM VÀ PHÂN TÍCH
Các nhà tâm lý học phải thực hiện và sử dụng nghiên cứu để hiểu các hành vi của con người, và từ đó có thể điều trị bệnh nhân. Có rất nhiều tạp chí khoa học và bài báo nghiên cứu có sẵn, vì vậy các nhà tâm lý học có thể cần phải đánh giá các tài liệu đó để xác định độ tin cậy, hoặc độ chính xác của những thông tin đó. Các nhà tâm lý học phải đảm bảo phương pháp điều trị có hiệu quả, trước khi sử dụng cho bệnh nhân. Trong quá trình thực tập, các nhà tâm lí học cách tiến hành và phân tích nghiên cứu bằng cách sử dụng các phương pháp chuyên môn và đạo đức khác nhau. Họ thực hành thu thập thông tin thông qua sự quan sát hoặc thí nghiệm, và sử dụng dữ liệu đó để phát triển các lý thuyết hành vi.
2. ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP
Các nhà tâm lý học có trách nhiệm điều trị cho những bệnh nhân trong tình trạng dễ bị tổn thương hoặc dễ nhạy cảm. Họ cần có đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo an toàn và sức khỏe tinh thần cho bệnh nhân. Các nhà tâm lý học thể hiện hành vi đạo đức bằng cách thiết lập các mối quan hệ với những người họ điều trị và buộc phải tôn trọng quyền riêng tư của bệnh nhân. Bác sĩ tâm lý cần đảm bảo tính bảo mật thông tin trong một buổi nói chuyện với bệnh nhân, đảm bảo quyền tự do ngôn luận cho bệnh nhân và thiết lập lòng tin cho bệnh nhân. Bác sĩ tâm lý cũng cần phải đối xử bình đẳng và công bằng với bệnh nhân, không được áp đặt ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân lên bệnh nhân.
3. QUAN SÁT
Các nhà tâm lý học sử dụng óc quan sát để nhận biết những gì cá nhân đang cảm thấy ,và cách họ phản ứng với các tình huống khác nhau. Họ sử dụng những kỹ năng này trong vai trò nghiên cứu và cả khi làm việc trực tiếp với bệnh nhân. Các nhà tâm lý học không chỉ lắng nghe những gì bệnh nhân đề cập mà còn kiểm tra ngôn ngữ cơ thể hoặc nét mặt của họ. Những quan sát này có thể giúp các nhà tâm lý học hiểu được cảm giác của một người nào đó ngay cả khi họ không thể hiện những cảm xúc đó bằng lời nói. Ví dụ, họ có thể nhận thấy rằng bệnh nhân bắt đầu bồn chồn hoặc tránh giao tiếp bằng mắt khi thảo luận về một chủ đề cụ thể — những hành động này có thể báo hiệu sự lo lắng.
Một yếu tố khác của quan sát là có nhận thức. Thông qua đào tạo giáo dục, các nhà tâm lý học tìm hiểu môi trường có thể ảnh hưởng đến con người như thế nào. Nhận thức này cung cấp hiểu biết sâu sắc về lý do tại sao mọi người hành xử theo cách họ làm. Ví dụ, một người có thể đã phát triển những thói quen tiêu cực do áp lực học tập. Hiểu được nguyên nhân có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra giải pháp điều trị. Bác sĩ tâm lý cũng có thể giúp bệnh nhân hiểu các loại môi trường hoặc mối quan hệ mà họ cần tránh để đảm bảo hạnh phúc tích cực.
4. PHÂN TÍCH DỮ LIỆU BẰNG PHẦN MỀM
Trong khi vai trò của họ không nhất thiết dựa vào công nghệ, các nhà tâm lý học thường phải sử dụng máy tính để tiến hành công việc của họ. Các kỹ năng cần thiết có vẻ đơn giản như tải tệp xuống hoặc sử dụng phần mềm xử lý văn bản và bảng tính. Tuy nhiên, các nhà tâm lý học điều hành một trung tâm tư vấn có thể cần hiểu phần mềm quản lý bệnh nhân và thanh toán. Các chương trình như vậy giúp họ luôn có tổ chức và duy trì tính chính xác và sự riêng tư trong công việc của họ. Những người làm công tác nghiên cứu thường phải biết sử dụng các phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu. Nếu họ tạo báo cáo hoặc bản trình bày, họ có thể sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu để hiển thị và chia sẻ những phát hiện của họ.
5. TIẾP NHẬN QUAN ĐIỂM
Các nhà tâm lý học làm việc với một loạt các cá nhân, cho dù những người đó là đối tượng nghiên cứu hay bệnh nhân. Do đó, họ cần khả năng xem xét tình huống từ nhiều khía cạnh khác nhau. Các nhà tâm lý học phải hiểu các hành động hoặc tình huống có thể ảnh hưởng đến những người khác nhau như thế nào. Khi họ lắng nghe quan điểm của bệnh nhân, họ có thể phát triển các kỹ thuật điều trị hiệu quả và cá nhân hóa hơn. Nó cũng giúp họ thiết lập sự đồng cảm với bệnh nhân của họ và cung cấp hướng dẫn về các nhu cầu hoặc cảm xúc riêng của họ đang được xem xét.
6. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
Các nhà tâm lý học cần có sự hiểu biết về các lý thuyết và thực hành tâm lý liên quan để thực hiện công việc của họ. Họ sử dụng kiến thức này để phân tích và điều trị cho bệnh nhân. Các nhà tâm lý học có thể chẩn đoán các rối loạn sức khỏe tâm thần, vì vậy họ phải có kiến thức và bằng chứng khoa học để hỗ trợ các quyết định như vậy. Các nhà tâm lý học tìm hiểu những kiến thức cần thiết cho những kỹ năng này trong quá trình giáo dục của họ. Họ nên quan tâm đến việc tìm hiểu về các hành vi của con người và các phương pháp đối xử với họ. Các nhà tâm lý học có thể thường xuyên đọc các ấn phẩm tâm lý học để tìm hiểu về các tin tức hoặc xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này, cùng với các tài liệu nghiên cứu.
7. PHÂN TÍCH
Các nhà tâm lý học có được kiến thức đáng kể về các hành vi của con người và các lý thuyết đằng sau chúng. Họ cần kỹ năng phân tích để chia nhỏ những ý tưởng phức tạp này thành các nguyên tắc mà họ có thể sử dụng để đánh giá, chẩn đoán hoặc điều trị cho từng cá nhân. Thông thường, họ xây dựng những kỹ năng này trong quá trình học bằng cách tiến hành và giải thích các nghiên cứu tâm lý. Thông tin họ thu thập trong nghiên cứu của họ trở thành dữ liệu mà họ phân tích để phát triển những hiểu biết hoặc lý thuyết về tâm lý. Bằng cách làm việc với và quan sát mọi người, các nhà tâm lý học thường có khả năng tìm ra các mẫu trong cách con người cư xử. Khi họ nhận ra các mô hình ở bệnh nhân, nó có thể giúp họ xác định phương pháp điều trị thích hợp.
8. TƯ DUY PHẢN BIỆN
Tương tự như kỹ năng phân tích, kỹ năng tư duy phản biện cho phép các nhà tâm lý học giải thích thông tin để đưa ra quyết định. Ví dụ, họ đặt câu hỏi để xác định liệu một phương pháp điều trị có phải là lựa chọn thích hợp nhất hay không. Họ nhận ra rằng ngay cả khi nó có tác dụng với một cá nhân trong tình huống tương tự, nó có thể không hiệu quả với bệnh nhân này. Tư duy phản biện cũng cần có một lượng hoài nghi nhất định. Kỹ năng này cho phép các nhà tâm lý học đánh giá nghiên cứu và bệnh nhân kỹ lưỡng hơn. Khi nói chuyện với bệnh nhân, không phải lúc nào họ cũng có thể hiểu được toàn bộ câu chuyện. Họ tin tưởng rằng cảm xúc của bệnh nhân là có cơ sở nhưng cũng đặt những câu hỏi thăm dò để có thêm hiểu biết.
9. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
Mọi người tìm đến các nhà tâm lý học để được giúp đỡ giải quyết các vấn đề về tâm thần hoặc hành vi. Những người thực hiện nghiên cứu phát triển các câu hỏi nghiên cứu mà họ muốn giải quyết, có thể giúp giáo dục và hỗ trợ dân số nói chung. Các nhà tâm lý học có thể kết hợp một số kỹ năng, chẳng hạn như tư duy phản biện và kỹ năng phân tích, để phát triển cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết một vấn đề. Cụ thể hơn, họ có thể cần sử dụng kiến thức tâm lý và nhiều góc nhìn khác nhau để lập kế hoạch điều trị phù hợp. Các nhà tâm lý học cũng phát triển nhiều giải pháp để nếu một giải pháp không hiệu quả, họ có thể chuyển sang giải pháp khác.
10. THIẾT LẬP RANH GIỚI
Các nhà tâm lý học cần khả năng xây dựng và duy trì ranh giới lành mạnh với bệnh nhân. Họ phải thiết lập rằng mối quan hệ là hoàn toàn chuyên nghiệp và chỉ tồn tại trong giới hạn đối xử. Kỹ năng này phù hợp với các kỹ năng đạo đức, vì các nhà tâm lý học không thể có tình bạn hoặc mối quan hệ tình cảm với bệnh nhân. Một cách mà các nhà tâm lý học thường đặt ra ranh giới là không chấp nhận lời mời kết nối qua mạng xã hội. Quy tắc này chứng tỏ rằng họ muốn giữ cuộc sống cá nhân của họ tách biệt và riêng tư với bệnh nhân của họ.
Ranh giới chứng minh rằng các nhà tâm lý học luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của bệnh nhân. Họ muốn tập trung vào bệnh nhân, nhu cầu của họ và hành trình điều trị họ. Biết cách thiết lập ranh giới không chỉ giúp ích cho bệnh nhân mà còn giúp ích cho bác sĩ tâm lý. Nó giúp họ tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân. Các phiên có thể căng thẳng về mặt cảm xúc, nhưng các ranh giới cho phép các nhà tâm lý học giữ mình lại và không để những cảm xúc đó ảnh hưởng đến cá nhân họ.
📍 KỸ NĂNG MỀM KHÁC
Các nhà tâm lý học cũng cần nhiều kỹ năng mềm khác nhau để hỗ trợ vai trò của họ. Những kỹ năng này có xu hướng được chuyển giao, có nghĩa là chúng có thể áp dụng cho nhiều công việc bên ngoài lĩnh vực tâm lý học. Những kỹ năng này bao gồm:
11. SỰ TIN TƯỞNG
Các nhà tâm lý học cần khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền chặt, đáng tin cậy. Bệnh nhân phải có khả năng tin tưởng vào lời khuyên của chuyên gia tâm lý và khả năng giữ kín thông tin của họ. Một cách mà các nhà tâm lý học thiết lập lòng tin là thể hiện sự quan tâm đến những gì bệnh nhân nói. Khi bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe hơn là bị gián đoạn hoặc bị phán xét, họ tin tưởng rằng bác sĩ tâm lý luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của họ. Cảm giác này khiến bệnh nhân muốn tiếp tục gặp chuyên gia tâm lý và nghe theo lời khuyên của họ.
12. SỰ ĐỒNG CẢM
Sự đồng cảm đề cập đến khả năng hiểu được cảm xúc hoặc kinh nghiệm của ai đó. Các nhà tâm lý học có thể sử dụng cách tiếp cận này để cung cấp phương pháp điều trị cá nhân hóa hơn cho bệnh nhân của họ vì họ có thể đặt mình vào vị trí của bệnh nhân. Một số chủ đề thảo luận với chuyên gia tâm lý có thể nhạy cảm, vì vậy cảm giác đồng cảm chứng tỏ rằng họ quan tâm đến cảm xúc của bệnh nhân.
13. GIAO TIẾP
Nhà tâm lý học cần có kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và bằng lời nói mạnh mẽ. Các kỹ năng viết có thể hữu ích hơn trong nghiên cứu, nơi các nhà tâm lý học tạo và chia sẻ các báo cáo hoặc bài thuyết trình về những phát hiện của họ. Có nhiều kỹ năng giao tiếp đa dạng, nhưng nhà tâm lý học cần nói chuyện hiệu quả với bệnh nhân và khiến họ cảm thấy thoải mái. Vì họ đưa ra lời khuyên và hướng dẫn nên họ cần nói rõ ràng để đảm bảo sự hiểu biết. Họ cũng có thể cần điều chỉnh phong cách giao tiếp của mình tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Ví dụ, một số bệnh nhân có thể đánh giá cao việc kết hợp hài hước vào các phiên điều trị của họ, trong khi những người khác thích giọng điệu nghiêm túc.
14. LẮNG NGHE
Bên cạnh việc giao tiếp bằng lời nói với bệnh nhân, bác sĩ tâm lý cũng cần có kỹ năng lắng nghe để hiểu được nhu cầu của họ. Bằng cách chú ý lắng nghe những gì bệnh nhân nói, các nhà tâm lý học có thể tìm thấy những hình mẫu hoặc hiểu biết sâu sắc giúp họ phát triển các phương pháp điều trị hoặc đưa ra lời khuyên. Họ có thể sử dụng các kỹ năng lắng nghe tích cực khác nhau, chẳng hạn như đặt câu hỏi làm rõ để đảm bảo họ hiểu đúng bệnh nhân.
15. KIÊN NHẪN
Các nhà tâm lý học có thể làm việc với bệnh nhân trong một khoảng thời gian đáng kể khi họ cố gắng giải quyết các vấn đề. Một trong những trách nhiệm của họ là theo dõi sự tiến bộ của bệnh nhân đối với các mục tiêu cụ thể. Thay đổi không xảy ra ngay lập tức, và các nhà tâm lý học phải thể hiện sự kiên nhẫn khi bệnh nhân kết hợp các kỹ thuật hoặc giải pháp mới vào cuộc sống hàng ngày của họ. Những bệnh nhân đối mặt với các vấn đề tâm thần cũng có thể cư xử khác nhau, do đó, các nhà tâm lý học phải thể hiện sự kiên nhẫn và thấu hiểu nhu cầu của họ.
16. CỞI MỞ
Các nhà tâm lý học cần thể hiện một tinh thần cởi mở khi làm việc với bệnh nhân hoặc thực hiện nghiên cứu. Họ có thể tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc nghiên cứu với một ý kiến cụ thể, nhưng họ nên linh hoạt để thay đổi ý kiến đó khi nhận được thông tin khác nhau. Nghiên cứu mới cũng có thể thách thức những suy nghĩ hiện có của họ về phương pháp điều trị cho bệnh nhân và giúp họ khám phá các phương pháp mới và có khả năng cải tiến. Ngoài ra, bệnh nhân của nhà tâm lý học có thể có ý kiến rất khác với ý kiến của họ, nhưng họ không thể vượt qua sự phán xét. Khi bệnh nhân cảm thấy bị đánh giá về suy nghĩ hoặc cảm xúc của họ, điều đó có thể gây tổn hại đến lòng tin và mối quan hệ của họ.
17. TRÍ TUỆ CẢM XÚC
Trí tuệ cảm xúc đề cập đến khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của một người. Vai trò nhà tâm lý học có thể đòi hỏi cao về mặt cảm xúc, vì vậy họ cần phải duy trì sự khỏe mạnh về mặt tinh thần. Một số chủ đề mà bệnh nhân nêu ra có thể gây lo lắng hoặc khó chịu, vì vậy các nhà tâm lý học phải nhận thức được cảm xúc của họ và giữ họ tách biệt khỏi nhiệm vụ chuyên môn của họ. Một phần của trí tuệ cảm xúc là biết cách phản ứng phù hợp với người khác, vì vậy nhà tâm lý học phải đảm bảo phản ứng của họ duy trì mối quan hệ tích cực với bệnh nhân và tạo ra bầu không khí thoải mái.
18. KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO
Kỹ năng lãnh đạo giúp các nhà tâm lý học vì bệnh nhân tìm đến họ để được hướng dẫn về các vấn đề của họ. Cùng với việc tạo dựng niềm tin, nhà tâm lý cần động viên bệnh nhân để họ có những thay đổi trong cuộc sống. Họ phát triển các phương pháp khiến bệnh nhân cảm thấy hài lòng về bản thân và giải thích những thay đổi cụ thể có thể khiến họ cảm thấy tốt hơn như thế nào. Các nhà tâm lý học cũng dạy các cá nhân các kỹ năng hoặc kỹ thuật hỗ trợ nhu cầu cảm xúc hoặc hành vi của họ. Ví dụ, một nhà tâm lý học đang giúp điều trị một người bị chứng lo âu có thể chia sẻ các bài tập thở sâu có thể giúp bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.
19. TÒ MÒ
Các nhà tâm lý học được lợi khi có cả trí tuệ và sự tò mò cá nhân. Nghiên cứu liên tục trong lĩnh vực này tạo ra các xu hướng mới và hiểu biết sâu sắc về hành vi của con người mà các nhà tâm lý học có thể sử dụng để điều trị cho bệnh nhân. Bằng cách hiểu rõ về bất kỳ thay đổi nào, họ có thể điều chỉnh các phương pháp tiếp cận của mình khi cần thiết. Công việc của họ là thảo luận về những suy nghĩ và cảm xúc của bệnh nhân để giúp họ giải quyết các vấn đề về cảm xúc hoặc hành vi, và để có những cuộc trò chuyện như vậy đòi hỏi phải có một sự tò mò về mọi người. Các nhà tâm lý học phải đặt câu hỏi về các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của bệnh nhân để hiểu họ là ai hoặc họ cần gì.
20. SẮP XẾP VÀ TỔ CHỨC
Có kỹ năng tổ chức có thể giúp các nhà tâm lý học tiến hành công việc của họ một cách hiệu quả và chính xác hơn. Các nhà tâm lý học trong vai trò nghiên cứu thu thập một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin, mà họ phải tổ chức để phân tích thêm và viết báo cáo. Các nhà tâm lý học khác làm việc với nhiều bệnh nhân khác nhau thường xuyên, vì vậy họ cần duy trì tổ chức hồ sơ của họ. Khi làm việc với nhiều người, họ không muốn trộn lẫn thông tin của bất kỳ ai. Họ cần đảm bảo rằng họ nói chuyện với đúng bệnh nhân về các chủ đề phù hợp — và giữ bí mật thông tin của họ.
Xin chân thành cảm ơn tác giả vì những chia sẻ vô cùng bổ ích!
- Theo: www.indeed.com
- Người dịch: Lưu Thị Thu Hương
- Khi chia sẻ cần phải trích dẫn nguồn là “Người dịch: Lưu Thị Thu Hương – Nguồn Ivolunteer Vietnam.”
Shortlink: https://ivolunteer.vn/z/7546
Trong quá trình tổng hợp và chia sẻ thông tin, các tình nguyện viên/ cộng tác viên/ thành viên rất khó tránh khỏi thiếu sót. Rất mong được độc giả cảm thông và góp ý tích cực để giúp iVolunteer Vietnam ngày một hoàn thiện & phát triển.
iVolunteer Vietnam mạng xã hội chia sẻ, tổng hợp các thông tin cơ hội tình nguyện, học bổng, khoá học online hữu ích dành cho sinh viên & giới trẻ Việt Nam. Với các thông tin được cộng đồng chia sẻ, chúng mình thường KHÔNG có liên hệ trực tiếp với ban tổ chức hay đầu mối liên lạc của chương trình! Bạn vui lòng xem thêm thông tin tên đơn vị tổ chức chương trình (tìm qua facebook hoặc google) & nội dung chi tiết đính kèm, email/SĐT liên hệ (nếu có) ở link bài đăng trên fanpage và website https://ivolunteer.vn để tìm hiểu rõ hơn.
Lượt xem: 22